Thoái hoá khớp vai là bệnh lý thường gặp ở vùng khớp quan trọng của chuyển động tay. Bệnh gây đau nhức, khó chịu và hạn chế vận động ở cánh tay, bả vai, làm ảnh hưởng đến sinh hoạt. Vậy chúng ta cùng tham khảo bài viết dưới đây nhé.
Tổng quan chung
Thoái hóa khớp vai là tình trạng sụn và xương dưới sụn ở khớp vai bị mòn dần theo thời gian. Đây là một bệnh lý mãn tính thường gặp ở người cao tuổi và những người có thói quen vận động vai quá mức. Thoái hóa khớp vai gây ra nhiều khó khăn trong việc cử động, đau nhức, và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Bệnh nếu để lâu hoặc điều trị không đúng cách có thể sẽ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như tê liệt cổ, vôi hoá khớp vai, biến dạng khớp vai,…
Triệu chứng
Thực tế, khớp vai có thể đã bị thoái hoá trong nhiều tháng hoặc thậm chí là nhiều năm trước khi các triệu chứng xuất hiện rõ ràng.
Trong thời gian đầu, không ít bệnh nhân chủ quan cho rằng những cơn đau và hạn chế vận động khớp vai thỉnh thoảng xuất hiện chỉ là biểu hiện của thói quen lười vận động hoặc đơn giản là dấu hiệu của tuổi già . Điều này dẫn đến sự chậm trễ trong việc chẩn đoán và điều trị thoái hóa khớp vai, qua đó làm tăng rủi ro phát sinh biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như tàn tật vĩnh viễn.
Do đó, hãy mau chóng tìm gặp các bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp nếu có bất kỳ dấu hiệu, triệu chứng nào dưới đây, bao gồm:
Đau vai
Khác với đau vai bởi căng cơ hoặc chấn thương vùng ngoài, những cơn đau thường diễn ra ở sâu bên trong bộ phận này, đồng thời còn có thể bùng phát ngay cả khi bệnh nhân chỉ cử động vai với biên độ chuyển động bình thường, không quá rộng.
Ngoài ra, triệu chứng này còn có thể xuất hiện dưới dạng đau từng cơn hoặc âm ỉ vào ban đêm, gây gián đoạn giấc ngủ của người bệnh.
Trong trường hợp triệu chứng đau vai xuất hiện đột ngột, nguyên nhân có thể đến từ chấn thương hoặc bệnh lý khác chứ không liên quan đến thoái hóa khớp. Nếu vai còn có biểu hiện nóng vùng vai hoặc sưng đỏ, nhiễm trùng hoặc viêm khớp dạng thấp có khả năng là nguyên nhân gây nên.
Đau là một trong những dấu hiệu điển hình cảnh báo các khớp đang có nguy cơ bị lão hóa. Tình trạng trên cũng thường xuyên gặp ở bệnh nhân thoái hóa khớp gối hoặc thoái hóa khớp háng
Cứng khớp vai
Một dấu hiệu khác dễ bị bỏ qua của thoái hóa khớp vai là cứng khớp, thường đi chung với tình trạng biên độ vận động giảm. Lúc này, ngay cả khi có người hỗ trợ xoay cánh tay, bệnh nhân dường như cũng không thể thực hiện động tác này.
Triệu chứng khớp vai đông cứng và kém linh hoạt có thể khiến người bệnh thường gặp nhiều khó khăn trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, ví dụ như tắm rửa, thay quần áo…
Sưng vai do thoái hóa khớp
Ma sát giữa các đầu xương ở khớp vai có thể kích thích phản ứng viêm xảy ra và ảnh hưởng đến những mô mềm xung quanh, từ đó khiến chúng sưng lên. Tuy nhiên, so với những trường hợp viêm ở đầu gối hoặc bàn tay, biểu hiện sưng vai do viêm không quá rõ ràng.
Có tiếng lạo xạo, lục cục khi cử động vai
Lớp sụn khớp vai bị bào mòn sẽ làm lộ các đầu xương, khiến chúng ma sát với nhau mỗi khi bệnh nhân xoay vai, từ đó gây ra âm thanh lạo xạo, lục cục đặc trưng.
Các triệu chứng trở nên tệ hơn vào buổi sáng
Tình trạng đau và cứng vai có thể trở nên tệ hơn sau một đêm nhưng sẽ cải thiện nếu sau đó người bệnh thực hiện một vài động tác xoay vai nhẹ nhàng. Trong trường hợp cơn đau ở vùng vai trở nặng sau những động tác lặp đi lặp lại, bệnh nhân có thể đã bị viêm bao hoạt dịch.
Nguyên nhân
Phần lớn nguyên nhân thoái hoá khớp vai thường xảy ra ở hai nhóm sau đây:
Tác nhân từ bên ngoài
- Do ảnh hưởng của các vụ tai nạn, chấn thương, va đập mạnh hay thể thao quá sức để lại: Đầu tiên các trường hợp này gây tổn thương trực tiếp lên xương, khớp, làm viêm khớp vai. Lâu dần thì các tổn thương ấy sẽ khiến cho các khớp vai bị thoái hoá.
- Do thói quen và tính chất công việc: Xảy ra do thường xuyên ngồi sai tư thế, làm việc nâng vác các vật nặng hay tính chất ngành nghề của vận động viên cử tạ, cầu thủ bóng rổ,… Những yếu tố này đều có thể dẫn đến các chấn thương nhỏ ở khớp vai, lâu dần sẽ phát triển nặng hơn thành viêm khớp.
Tác nhân từ bên trong
- Dị tật bẩm sinh: Do cấu trúc xương vai kém hoặc bị khiếm khuyết nên có nhiều khả năng cao bị trật khớp vai và dễ tổn thương hơn người bình thường. Từ đó nguy cơ bị viêm thoái hóa xương khớp vai cũng tăng lên.
- Tuổi già: Theo thời gian thì các xương khớp dần lão hóa và giòn, dễ gãy, kém linh hoạt hơn, sụn mỏng nên hai đầu khớp cọ xát với nhau gây tổn thương. Vì thế những người trên 50 tuổi thường mắc các bệnh về thoái hoá xương khớp vai.
- Béo phì: Mặc dù xương vai không chịu nhiều trọng lượng của cơ thể, tuy nhiên theo các nghiên cứu thì những người béo phì có nguy cơ thoái hoá khớp vai cao hơn người chăm chỉ luyện tập thể dục. Béo phì là nguyên nhân làm tăng nguy cơ viêm toàn thân ở cấp thấp, góp phần cho sự phát triển của viêm xương khớp.
- Giới tính: Theo chuyên gia, nữ giới dễ bị thoái hoá khớp xương vai hơn nam là do nội tiết tố sinh dục ở nữ.
- Di truyền: Ngoài những nguyên nhân thoái hoá khớp vai ở trên thì yếu tố di truyền cũng cần được nhắc đến. Giống như tóc, màu da hay chiều cao, bệnh xương khớp vai cũng liên quan đến di truyền. Nếu có một người trong gia đình bị viêm khớp thì tỷ lệ họ hàng cũng mắc phải là rất cao.
Đối tượng nguy cơ
Ai cũng có nguy cơ mắc chứng thoái hóa xương khớp vai. Tuy nhiên những nhóm đối tượng dưới đây sẽ có nguy cơ mắc cao hơn:
- Lão hóa: Quá trình lão hóa tự nhiên làm suy yếu sụn khớp và xương dưới sụn.
- Người thường xuyên phải lao động nặng gây căng thẳng cho khớp vai.
- Vận động viên hoặc những người thường xuyên chơi những môn thể thao có cường độ mạnh, sử dụng khớp vai quá mức.
- Những người có tiền sử bị chấn thương, viêm xương khớp.
- Người di truyền có khiếm khuyết.
- Người bị thừa cân béo phì.
Chẩn đoán
Để chẩn đoán một người có bị thoái hóa khớp vai hay không, trước tiên bác sĩ sẽ xem xét tiền sử bệnh nền của người đó bằng cách:
- Yêu cầu bệnh nhân nói về công việc và các hoạt động sinh hoạt thường ngày.
- Hỏi về bệnh sử cá nhân.
- Đặt câu hỏi xoay quanh các triệu chứng như chúng xuất hiện khi nào, tần suất và cường độ đau vai ra sao, có điều gì khiến chúng đỡ hơn hoặc tệ hơn không…
Tiếp theo, các chuyên gia sẽ tiến hành khám tổng quát nhằm kiểm tra các dấu hiệu, biểu hiện của người bệnh, ví dụ như:
- Cơ vai bị teo hoặc yếu đi.
- Vai bị đau khi chạm vào.
- Gặp khó khăn trong việc vận động cánh tay, kể cả khi có bác sĩ hỗ trợ.
- Có dấu hiệu tổn thương cơ, gân hoặc dây chằng quanh vai.
- Đã từng bị chấn thương vùng vai trước đó.
- Có âm thanh lục cục, lạo xạo khi cử động vai.
Sau đó, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân làm một số xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh như chụp X-quang, CT hoặc MRI để có cái nhìn chi tiết hơn về tình trạng tổn thương ở vai, qua đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.
Trong một số trường hợp, các xét nghiệm hóa sinh cũng sẽ được chỉ định nhằm loại trừ những nguyên nhân gây thương tổn khớp vai khác như viêm khớp dạng thấp, gout, nhiễm trùng…
Phòng ngừa bệnh
Mặc dù thoái hoá khớp vai nguyên phát (liên quan đến tuổi tác, di truyền…) không thể phòng ngừa được, nhưng đối với những trường hợp thoái hoá thứ phát (do chấn thương, bệnh lý… gây ra), mọi người có thể dễ dàng ngăn ngừa bằng cách:
- Tập tư thế đúng để giảm thiểu áp lực đè nặng lên khớp.
- Duy trì trọng lượng khỏe mạnh.
- Kiểm soát tốt lượng đường trong máu.
- Cố gắng rèn luyện thể chất mỗi ngày với cường độ vận động phù hợp.
- Ăn uống lành mạnh, khoa học.
- Chú trọng việc nghỉ ngơi đầy đủ.
- Cẩn thận trong công việc và sinh hoạt thường ngày, hạn chế té ngã, chấn thương.
- Lắng nghe cơ thể của chính mình.
Điều trị như thế nào?
Thực tế, thoái hóa khớp là một vấn đề sức khỏe mạn tính và không có cách chữa lành hoàn toàn. Tuy vậy, ngày nay các chuyên gia có rất nhiều cách để giúp bệnh nhân giảm đau, đồng thời duy trì chức năng vận động cũng như tính linh hoạt của khớp đang chịu thương tổn. Trong đó, đơn giản nhất là xây dựng lối sống lành mạnh với những thói quen như:
- Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, khoa học. Hãy tham vấn cùng bác sĩ chuyên khoa nếu chưa biết bị thoái hóa khớp vai nên và không nên ăn gì mới tốt.
- Cố gắng vận động nhẹ nhàng thường xuyên để duy trì tính linh hoạt của khớp vai.
- Chườm nóng, lạnh và xoa bóp đúng cách khi các triệu chứng khó chịu bùng phát.
Tuy nhiên, thay đổi thói quen sinh hoạt thôi vẫn chưa đủ. Bệnh nhân vẫn cần tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ để để tối ưu hoá việc kiểm soát quá trình thoái hoá ở khớp vai, đồng thời ngăn ngừa biến chứng phát sinh.
Dựa theo tình huống đặc thù của từng trường hợp mà bác sĩ sẽ đề xuất giải pháp điều trị riêng cho mỗi người bệnh. Nhìn chung, các hướng điều trị thường bao gồm:
Sử dụng thuốc để điều trị
Thuốc giảm đau kháng viêm không chứa steroid NSAIDs (aspirin, ibuprofen, naproxen…) có thể xem là trị liệu đầu tay giúp bệnh nhân thoái hóa khớp vai tạm thời đẩy lùi những cơn đau khó chịu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thuốc NSAIDs chỉ có hiệu quả trong thời gian ngắn, đồng thời có nguy cơ gây tổn thương đến đường tiêu hoá, thận và hệ cơ quan tim mạch khi được dùng lâu dài hoặc quá liều. Do đó, với những người có tiền sử mắc bệnh về dạ dày, gan, thận hoặc tim, bác sĩ có thể thay đổi toa thuốc bằng:
- Thuốc NSAIDs chọn lọc COX-2: “phiên bản” cải tiến của nhóm NSAIDs truyền thống với hiệu quả tương đương nhưng ít tác dụng phụ hơn, chỉ được dùng khi bác sĩ chỉ định.
- Thuốc giảm đau tại chỗ: thường là kem hoặc gel bôi ngoài da, có cả dạng kê đơn hoặc không kê đơn. So với thuốc giảm đau dạng uống như NSAIDs, loại bôi ngoài da này ít gây tác dụng phụ hơn nhưng đồng thời cũng không hiệu quả bằng trong những trường hợp cơn đau do thoái hoá bắt nguồn sâu bên trong khớp vai.
Thuốc tiêm
Trong một số trường hợp bệnh nhân không đáp ứng tốt với thuốc giảm đau dạng uống hoặc bôi ngoài da, bác sĩ có thể cân nhắc đến phương án tiêm thuốc gồm:
- Tiêm steroid cục bộ với tác dụng giảm đau sưng và cứng vai nhanh chóng
- Tiêm axit hyaluronic giúp “bôi trơn” khớp vai
Vật lý trị liệu
Tập vật lý trị liệu là một phần không thể thiếu trong hầu hết phác đồ điều trị thoái hóa khớp vai. Các bài tập co duỗi và tăng cường sức mạnh cho các cơ hỗ trợ khớp vai không chỉ giúp giảm đau, cứng vai do thoái hóa mà còn góp phần cải thiện biên độ vận động của khớp.
Bệnh nhân nên tham vấn cùng các chuyên gia vật lý trị liệu để lên kế hoạch tập luyện phù hợp. Đồng thời, hãy bắt đầu với cường độ từ thấp lên cao nhằm đảm bảo cơ thể có thời gian thích nghi với việc luyện tập, từ đó tối ưu hoá hiệu quả chữa trị.
Phẫu thuật điều trị
Nếu những phương pháp điều trị bảo tồn trên không đem lại kết quả như mong muốn, bác sĩ sẽ cân nhắc đến các phương án phẫu thuật (5), chẳng hạn như:
- Thay khớp vai toàn phần hoặc bán phần: chủ yếu dành cho những trường hợp khớp vai bị biến dạng, hư tổn nặng nề dẫn đến mất chức năng vận động, từ đó giúp bệnh nhân thoát khỏi nguy cơ tàn phế.
Đây cũng là một trong những “thủ thuật vàng” ở Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh. Với trang thiết bị hiện đại, tân tiến cùng đội ngũ chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực cơ xương khớp, hầu hết những ca phẫu thuật thay khớp tại đây đều thành công với rủi ro phát sinh biến chứng hậu phẫu gần như không có.
- Cắt bỏ phần sụn khớp bị hư tổn: thường dùng trong điều trị thoái hoá khớp cùng đòn và những trường hợp liên quan đến chấn thương cơ chóp xoay (rotator cuff).
Hi vọng với những chia sẻ trên giúp các bạn hiểu hơn về thoái hóa khớp vai.