Ở giai đoạn cuối của bệnh suy tim, tình trạng tim bị tổn thương đáng kể và không thể bơm đủ máu đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Tỷ lệ tử vong của bệnh suy tim giai đoạn cuối có thể cao hơn 75%.
Suy tim giai đoạn cuối là gì?
Suy tim giai đoạn cuối là trạng thái nghiêm trọng nhất của bệnh suy tim, khi tim không còn khả năng hoạt động hiệu quả như bình thường, dẫn đến sự suy yếu dần của cơ quan này và gây ra nhiều tổn thương khác cho cơ thể theo thời gian.
Ban đầu, để bù đắp cho sự suy giảm chức năng, tim sẽ tự điều chỉnh bằng cách căng lên, to ra và bơm máu nhanh hơn. Đồng thời, cơ thể cũng phản ứng bằng cách thu hẹp các mạch máu và chuyển hướng máu từ một số cơ quan khác. Tuy nhiên, mặc dù có những điều chỉnh này, tình trạng suy tim vẫn tiếp tục trở nên trầm trọng hơn. Cuối cùng, cơ thể sẽ không còn khả năng bù đắp cho lượng máu bị thiếu hụt, dẫn đến tình trạng mệt mỏi, khó thở và các vấn đề khác xuất hiện ở bệnh nhân.
Dù các phương pháp điều trị có thể giúp kiểm soát triệu chứng và làm chậm tiến triển của bệnh, một số trường hợp suy tim vẫn tiến triển đến giai đoạn cuối. Tại thời điểm này, người bệnh sẽ cảm thấy khó thở ngay cả khi đang nghỉ ngơi. Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng do suy tim giai đoạn cuối gây ra có thể thay đổi trong vòng vài giờ hoặc vài ngày, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Nguyên nhân suy tim giai đoạn cuối
Suy tim có thể phát triển thành bệnh mạn tính, tiến triển theo thời gian do các tình trạng bệnh lý làm tổn thương và làm suy giảm chức năng của tim. Ngoài ra, suy tim cũng có thể xuất hiện dưới dạng cấp tính, do những tác nhân gây tổn thương tim đột ngột như nhiễm trùng, cục máu đông trong phổi hoặc nhồi máu cơ tim.
Theo thời gian, bệnh suy tim nhẹ có thể tiến triển và trở nên nghiêm trọng hơn, đòi hỏi phải sử dụng thuốc và các biện pháp can thiệp khác, bao gồm cả việc cấy ghép tim. Khi điều này xảy ra, nghĩa là người bệnh đã bước vào giai đoạn cuối của suy tim.
Nhiều nguyên nhân góp phần dẫn đến giai đoạn cuối của bệnh, bao gồm:
- Bệnh động mạch vành: Các động mạch vành cung cấp máu cho cơ tim. Nếu chúng bị tắc nghẽn hoặc thu hẹp, lưu lượng máu đến nuôi vùng cơ tim giảm khiến tim bị suy yếu.
- Bệnh cơ tim không do thiếu máu cục bộ: Bệnh này liên quan đến sự suy yếu của cơ tim, gây ra bởi một nguyên nhân khác không do tắc nghẽn trong động mạch vành. Các nguyên nhân có thể bao gồm tình trạng di truyền, tác dụng phụ của thuốc và nhiễm trùng.
- Bệnh van tim, bệnh tim bẩm sinh, tăng huyết áp, đái tháo đường, ngưng thở khi ngủ cũng là nguyên nhân gây suy tim.
Bên cạnh các nguyên nhân kể trên, nhiều yếu tố nguy cơ cũng khiến suy tim tiến triển đến giai đoạn cuối, bao gồm:
- Thừa cân, béo phì
- Hút thuốc
- Thiếu máu
- Rung nhĩ
- Lupus ban đỏ
- Bệnh đái tháo đường, đặc biệt là type 2
- Bệnh lý tuyến giáp như suy giáp, cường giáp…
- Viêm cơ tim: tình trạng viêm cơ tim thường xảy ra do vi rút và có thể dẫn đến suy tim trái
- Rối loạn nhịp tim: nhịp tim nhanh hoặc nhịp tim chậm
- Hemochromatosis: tình trạng sắt tích tụ trong các mô
- Chứng amyloidosis: sự lắng đọng của các protein tích tụ trong một hoặc nhiều hệ thống cơ quan.
Phương pháp điều trị
Khi bệnh nhân mắc suy tim giai đoạn cuối, việc thực hiện các hoạt động thường ngày như tắm rửa hoặc đi lại trong nhà trở nên vô cùng khó khăn. Bệnh nhân có thể cần nhập viện để sử dụng các biện pháp điều trị như tiêm thuốc tĩnh mạch, liệu pháp oxy, hoặc các phương pháp can thiệp khác. Trong trường hợp tình trạng không cải thiện sau khi nhập viện, bệnh nhân có thể được chuyển sang chăm sóc giảm nhẹ để quản lý triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
-
Thiết bị cấy ghép
Bác sĩ sẽ thực hiện thủ thuật cấy máy khử rung tim vào ngực của người bệnh. Thiết bị này giúp chuyển về nhịp tim xoang trong trường hợp bệnh nhân có cơn nhịp nhanh thất hoặc rung thất.
-
Cấy ghép tim
Đây là thủ thuật xâm lấn nhằm thay thế quả tim bằng một quả tim phù hợp và khỏe mạnh khác. Sau khi được thay thế, người bệnh cũng cần sử dụng thuốc để cơ thể chấp nhận dần trái tim mới này.
-
Chăm sóc giảm nhẹ
Chăm sóc giảm nhẹ không nhất thiết là chăm sóc cuối đời. Chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào việc làm giảm các triệu chứng và sự khó chịu do bệnh mạn tính gây ra. Nhiều trường hợp vẫn tiếp tục điều trị bằng chăm sóc giảm nhẹ nhưng tập trung nhiều hơn vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.