Ghẻ cóc (Frambesia) là một bệnh truyền nhiễm. Đặc trưng của bệnh là các tổn thương u hạt ở da, niêm mạc và xương. Bệnh ghẻ cóc ít khi dẫn tới tử vong, song nếu không được điều trị, có thể dẫn tới thương tật và biến dạng mạn tính. Hãy cùng tìm hiểu về bệnh cóc ghẻ qua bài viết này.
Tổng quan chung
Ghẻ cóc là căn bệnh truyền nhiễm do một loại xoắn khuẩn có tên khoa học là Treponema pertenue gây ra. Bệnh chủ yếu phát triển ở vùng nhiệt đới, ảnh hưởng nặng nề đến da và xương. Ghẻ cóc xuất hiện chủ yếu ở trẻ dưới 15 tuổi. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm có thể lây nhiễm sang người khác và trở thành ghẻ cóc mạn tính.
Triệu chứng
Tùy vào từng giai đoạn của bệnh mà dấu hiệu và triệu chứng sẽ có những biến chuyển khác nhau. Cóc ghẻ chia làm 4 giai đoạn, bao gồm:
- Giai đoạn 1: Các tổn thương phát triển ngay tại vị trí lây nhiễm. Các nốt phát ban xuất hiện, có thể kèm sưng hạch bạch huyết.
- Giai đoạn 2: Xoắn khuẩn lan rộng ra nhiều vùng trên cơ thể và những vùng có xoắn khuẩn xâm nhập cũng sẽ xuất hiện các dấu hiệu như trong giai đoạn 1; thường là ở vùng mặt, bàn tay, mông và chân. Có thể kèm theo lở loét và gây đau đớn.
- Giai đoạn muộn: Đây có thể xem là giai đoạn tiềm ẩn để chuyển qua giai đoạn cuối. Trong giai đoạn này, bệnh không có triệu chứng nào nổi bật, nếu có thì chỉ xuất hiện các tổn thương da như trong các giai đoạn trên.
- Giai đoạn 3: Xoắn khuẩn gây tổn thương đến các mô mềm, sụn và xương khớp, gây biến dạng khớp xương và mặt.
Trong giai đoạn 1 và 2, bệnh có khả năng lây nhiễm cao vì xoắn khuẩn khu trú rất nhiều ở bề mặt da và trong các vết lở loét, vết thương do cào gãi. Đến giai đoạn muộn và giai đoạn 3, bệnh hầu như ít có khả năng lây nhiễm.
Nguyên nhân
Căn nguyên của ghẻ cóc là xoắn khuẩn Treponema pertenue cùng họ với các xoắn khuẩn gây bệnh giang mai, Pinta và Bejel.
Đường lây nhiễm chính của xoắn khuẩn T.pertenue là từ việc tiếp xúc trực tiếp giữa người với người. Chúng khu trú ở lớp thượng bì của da nên rất dễ lây nhiễm. Trong thời gian ủ bệnh, xoắn khuẩn sẽ xâm nhập vào máu.
Thời điểm dễ lây nhiễm xoắn khuẩn sang người khác nhất chính là ở giai đoạn 1 và 2 của bệnh, vì các xoắn khuẩn tồn tại dày đặc trong những vết lở loét, nốt ban trên da và những vết trầy xước do cào gãi.
Đối tượng nguy cơ
Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng 75% bệnh nhân là trẻ em dưới 15 tuổi và nhiều nhất ở nhóm trẻ 6-10 tuổi.
Bệnh phổ biến ở vùng nông thôn, những nơi đông dân cư, điều kiện vệ sinh kém, các khu vực nhiệt đới như châu Phi, Đông Nam Á và khu vực Thái Bình Dương. Trong đó, Tây Phi được coi là ổ bệnh của bệnh ghẻ cóc, đặc biệt Ghana và Cote d’Ivoire.
Tại Việt Nam, theo y văn, bệnh thường xuất hiện ở các tỉnh ven biển miền Trung, trong đó có Quảng Ngãi với đầy đủ yếu tố dịch tễ: bệnh gia tăng theo mùa, có chu kỳ, đặc biệt là vào mùa mưa, khí hậu nóng, độ ẩm cao, điều kiện vệ sinh môi trường không tốt, thiếu sự giám sát y tế…
Chẩn đoán
Bác sĩ sẽ hỏi bệnh sử và khám thực thể. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định thêm xét nghiệm máu, sinh thiết mô và kiểm tra bổ sung để chuẩn đoán chính xác bệnh.
Phòng ngừa bệnh
Ngoài việc bệnh nhân ghẻ cóc cần được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời, các đối tượng tiếp xúc với bệnh nhân mắc ghẻ cóc (thành viên trong gia đình, bạn cùng lớp,…) nên được điều trị theo kinh nghiệm để hạn chế tình trạng lây nhiễm trong cộng đồng.
Do bệnh tập trung ở những nơi đông dân cư, vệ sinh kém; do đó, việc đảm bảo điều kiện vệ sinh, nâng cao kiến thức của người dân về biểu hiện và phòng tránh bệnh là vô cùng quan trọng.
Điều trị như thế nào?
Penicillin là thuốc lựa chọn cho điều trị bệnh ghẻ cóc. Sau khi tiêm Penicillin liều duy nhất, các tổn thương ban đầu sẽ sạch khuẩn sau 24 giờ và lành trong vòng 1-2 tuần. Tetracyclin, Erythromycin, Doxycyclin có thể được dùng cho các bệnh nhân dị ứng với Penicillin.
Bài viết trên đã cho bạn những thông tin về Ghẻ cóc. Hi vọng, sẽ có ích cho việc chăm sóc sức khỏe gia đình bạn.