Là một hiện tượng sinh lý bình thường sau khi sinh con, chảy máu âm đạo là cách cơ thể loại bỏ máu và mô thừa ra khỏi tử cung. Tuy nhiên, tình trạng này có thể khiến nhiều sản phụ lo lắng, đặc biệt là khi lượng máu chảy ra quá nhiều hoặc kéo dài. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chảy máu âm đạo sau sinh, bao gồm nguyên nhân, dấu hiệu bất thường, cách chẩn đoán và phòng ngừa, giúp các sản phụ hiểu rõ hơn về vấn đề này và an tâm trong giai đoạn hậu sản.
Nguyên nhân gây chảy máu âm đạo nhiều sau sinh
Có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng chảy máu âm đạo nhiều sau sinh, bao gồm:
- Bong tróc nhau thai: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây chảy máu sau sinh. Khi nhau thai bong ra khỏi thành tử cung, nó có thể để lại các mạch máu bị hở, dẫn đến chảy máu.
- Rách âm đạo hoặc cổ tử cung: Quá trình sinh nở có thể khiến âm đạo hoặc cổ tử cung bị rách, dẫn đến chảy máu.
- Thay đổi nội tiết tố: Sau khi sinh, lượng hormone estrogen và progesterone giảm mạnh, khiến niêm mạc tử cung co thắt và bong tróc, dẫn đến chảy máu.
- Tắc nghẽn tử cung: Một cục máu đông hoặc mảnh nhau thai có thể bị mắc kẹt trong tử cung, gây ra chảy máu.
- Nhiễm trùng: Nhiễm trùng sau sinh có thể khiến tử cung bị viêm và chảy máu.
- Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như aspirin hoặc heparin, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu sau sinh.
Những dấu hiệu bất thường khi chảy máu nhiều sau sinh con
Mặc dù chảy máu âm đạo sau sinh là bình thường, nhưng một số dấu hiệu sau đây có thể báo hiệu tình trạng bất thường và cần được chăm sóc y tế kịp thời:
- Chảy máu đỏ tươi sau ngày thứ ba sau sinh: Màu đỏ tươi của máu thường là dấu hiệu của chảy máu động mạch, có thể nguy hiểm.
- Cục máu đông có kích thước lớn hơn quả nho khô: Cục máu đông lớn có thể là dấu hiệu của chảy máu nhiều.
- Chảy máu âm đạo làm ướt nhiều băng vệ sinh trong một giờ và tình trạng này không có dấu hiệu thuyên giảm hay dừng lại: Đây là dấu hiệu của chảy máu quá nhiều.
- Đau bụng dữ dội: Đau bụng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc các biến chứng khác.
- Sốt, ớn lạnh: Sốt và ớn lạnh có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.
- Chóng mặt, hoa mắt: Chóng mặt và hoa mắt có thể là dấu hiệu của mất máu.
- Nhịp tim nhanh, thở dốc: Nhịp tim nhanh và thở dốc có thể là dấu hiệu của sốc do mất máu.
Chẩn đoán và cách phòng ngừa
Chẩn đoán chảy máu âm đạo sau sinh:
- Thăm khám sản khoa: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử y tế, quá trình sinh nở và các triệu chứng của bạn. Họ cũng sẽ thực hiện khám âm đạo để kiểm tra tình trạng tử cung và cổ tử cung.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được thực hiện để kiểm tra lượng hồng cầu và mức độ hematocrit.
- Siêu âm: Siêu âm có thể được sử dụng để kiểm tra tử cung và các cơ quan sinh sản khác để tìm kiếm các nguyên nhân tiềm ẩn gây chảy máu.
Cách phòng ngừa chảy máu âm đạo sau sinh:
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi đầy đủ trong vài tuần đầu tiên sau sinh là điều quan trọng để giúp cơ thể hồi phục.
- Uống nhiều nước: Uống nhiều nước giúp ngăn ngừa mất nước, có thể làm trầm trọng thêm tình trạng chảy máu.
- Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng: Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng giúp cung cấp cho cơ thể các chất dinh dưỡng cần thiết để phục hồi.
- Tránh mang vác vật nặng: Mang vác vật nặng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Tránh quan hệ tình dục trong 6 tuần đầu tiên sau sinh: Quan hệ tình dục sớm có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu.
- Chú ý vệ sinh cá nhân: Vệ sinh cá nhân tốt giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Theo dõi tình trạng chảy máu: Ghi chép lượng máu chảy ra và báo
Bên cạnh những biện pháp phòng ngừa trên, bạn cũng nên:
- Tham gia các lớp học tiền sản: Các lớp học này cung cấp thông tin về quá trình sinh nở và cách chăm sóc bản thân sau sinh, bao gồm cách kiểm soát chảy máu âm đạo.
- Trò chuyện với bác sĩ: Bác sĩ có thể cung cấp cho bạn thêm thông tin và lời khuyên về cách phòng ngừa chảy máu âm đạo sau sinh.
Mặc dù chảy máu âm đạo sau sinh là bình thường, nhưng điều quan trọng là phải theo dõi tình trạng của bạn và báo cáo cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc Chuyên viên y tế để được tư vấn cho từng trường hợp Bệnh cụ thể, không tự ý làm theo hướng dẫn của bài viết.