Bệnh nhiễm khuẩn salmonella (ngộ độc thực phẩm) là một bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, xảy ra khi vi khuẩn salmonella xâm nhập vào cơ thể. Hầu hết các trường hợp ngộ độc nhẹ có thể tự hết mà không cần điều trị, nhưng trong một số trường hợp nặng hơn, bạn cần phải đi đến bệnh viện. Bài viết dưới đây sẽ nói rõ hơn về triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị của bệnh, mời các bạn tham khảo.
Tổng quan chung nhiễm vi khuẩn salmonella
Bệnh nhiễm khuẩn salmonella (ngộ độc thực phẩm) là một bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, ảnh hưởng đến lớp niêm mạc của ruột non, xảy ra khi vi khuẩn salmonella xâm nhập vào cơ thể. Hầu hết các trường hợp ngộ độc nhẹ có thể tự hết mà không cần điều trị, nhưng trong một số trường hợp nặng hơn, bạn cần phải đi đến bệnh viện. Bên cạnh đó, nhiễm salmonella có thể đe dọa tính mạng.
Nhiễm khuẩn salmonella khá phổ biến hiện nay. Ước tính trên toàn thế giới, có hàng chục triệu trường hợp được báo cáo hàng năm.
Trẻ em có nhiều khả năng bị nhiễm trùng hơn người lớn. Ngoài trẻ nhỏ, người lớn tuổi và những người có hệ miễn dịch yếu có nhiều khả năng bị nhiễm bệnh nhất.
Triệu chứng nhiễm vi khuẩn salmonella
Những dấu hiệu và triệu chứng của nhiễm khuẩn salmonella
Trong vòng 12–72 giờ sau khi bị nhiễm khuẩn, bạn có thể bị bất kỳ triệu chứng như: đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn/nôn, mất nước, nhức đầu hoặc sốt.
Nhiễm khuẩn salmonella thường biến mất sau vài ngày. Nếu bạn vẫn còn các triệu chứng hơn 1 tuần, có thể bạn cần phải đi khám bác sĩ.
Trẻ nhỏ, người lớn tuổi hoặc người có hệ miễn dịch suy yếu khi bị nhiễm trùng họ sẽ cần phải đi khám bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào kéo dài một vài ngày như phân có máu, mất nước, sốt cao.
Bạn cần đi khám bác sĩ ngay nếu bị ớn lạnh, ho, cảm thấy yếu, chóng mặt, đau nhức, tiêu chảy và buồn nôn/nôn.
Bạn cần gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn bị đau bụng dữ dội, sưng bụng, có máu khi nôn, đi tiểu ít hoặc không muốn đi, tim đập nhanh, thở nhanh hơn bình thường.
Nguyên nhân nhiễm vi khuẩn salmonella
Bạn có thể bị nhiễm khuẩn salmonella khi tiếp xúc với nó, chẳng hạn như ăn uống thức ăn bị nhiễm khuẩn. Nhiễm khuẩn salmonella cũng có thể lây lan khi người bị bệnh không rửa tay sau khi đi vệ sinh.
Đối tượng nguy cơ nhiễm vi khuẩn salmonella
Khi hệ miễn dịch yếu do các nguyên nhân như điều trị hóa trị, sử dụng thuốc, thiếu máu hồng cầu hình liềm, các vấn đề về gan, ung thư hoặc AIDS, bạn có nguy cơ nhiễm khuẩn salmonella.
Thuốc kháng sinh được sử dụng để tiêu điệt vi khuẩn, nhưng lại làm đảo lộn sự cân bằng của lợi khuẩn cũng như vi khuẩn có hại. Điều này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.
Vui lòng tham khảo với bác sĩ để biết thêm thông tin.
Chẩn đoán nhiễm vi khuẩn salmonella
Chẩn đoán nhiễm khuẩn Salmonella là rất quan trọng để điều trị hiệu quả và ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn. Có một số phương pháp chẩn đoán được sử dụng để xác định nhiễm khuẩn Salmonella, bao gồm nuôi cấy phân và xét nghiệm máu.
- Nuôi cấy phân là phương pháp phổ biến nhất được sử dụng để chẩn đoán nhiễm khuẩn Salmonella. Trong thủ tục này, một mẫu phân nhỏ được thu thập và gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích. Mẫu được đặt trong một môi trường đặc biệt thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn Salmonella. Nếu Salmonella có mặt trong mẫu phân, nó sẽ nhân lên và hình thành các khuẩn lạc có thể được xác định dưới kính hiển vi. Sau đó, phòng thí nghiệm sẽ thực hiện các xét nghiệm khác nhau để xác nhận sự hiện diện của Salmonella và xác định chủng cụ thể.
- Xét nghiệm máu cũng có thể được sử dụng để chẩn đoán nhiễm khuẩn Salmonella, đặc biệt là trong trường hợp vi khuẩn đã xâm nhập vào máu. Những xét nghiệm này có thể phát hiện sự hiện diện của kháng thể hoặc kháng nguyên liên quan đến Salmonella. Cấy máu cũng có thể được thực hiện để phân lập vi khuẩn từ máu.
Trong một số trường hợp, các xét nghiệm chẩn đoán bổ sung có thể được yêu cầu, chẳng hạn như nghiên cứu hình ảnh hoặc xét nghiệm huyết thanh học. Các nghiên cứu hình ảnh như chụp X-quang hoặc CT có thể được sử dụng để đánh giá mức độ nhiễm trùng hoặc biến chứng, đặc biệt nếu nhiễm trùng đã lan ra ngoài đường tiêu hóa. Xét nghiệm huyết thanh học có thể phát hiện các kháng thể do cơ thể sản xuất để đáp ứng với nhiễm Salmonella, nhưng chúng thường không được sử dụng để chẩn đoán thông thường.
Tóm lại, chẩn đoán nhiễm Salmonella bao gồm nuôi cấy phân và xét nghiệm máu. Chẩn đoán chính xác là rất quan trọng để điều trị thích hợp và ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn. Nếu bạn nghi ngờ mình bị nhiễm Salmonella, điều quan trọng là phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế để chẩn đoán và quản lý thích hợp.
Phòng ngừa nhiễm vi khuẩn salmonella
Những phương pháp có thể giúp bạn ngăn ngừa nhiễm khuẩn salmonella như:
- Nấu chín thức ăn. Trước khi ăn, bạn cần nấu chín đồ ăn, hãy đảm bảo rằng bạn đã đun nóng đến nhiệt độ tiêu diệt vi khuẩn. Tuyệt đối không ăn thịt gia cầm, hải sản hoặc thịt chưa nấu chín.
- Vệ sinh. Bạn hãy rửa tay thật sạch trong nước ấm, xà phòng trong 20 giây trước và sau khi xử lý thực phẩm. Bên cạnh đó, bạn nên rửa trái cây, rau dưới vòi nước chảy. Vệ sinh các dụng cụ chế biến thức ăn cũng như nhà bếp sẽ giúp bạn ngăn ngừa sự nhiễm khuẩn này.
Tách riêng giữa thực phẩm ăn sống và nấu chín. Để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn, bạn hãy để thịt sống và trái cây xa các thực phẩm khác.
Điều trị nhiễm vi khuẩn salmonella như thế nào?
Mục tiêu chính của điều trị là làm giảm các triệu chứng, ngăn ngừa các biến chứng và giảm thời gian nhiễm trùng.
Chăm sóc hỗ trợ là một phần thiết yếu của kế hoạch điều trị nhiễm khuẩn Salmonella. Điều này bao gồm nghỉ ngơi nhiều và duy trì chế độ ăn uống cân bằng để hỗ trợ hệ thống miễn dịch. Điều quan trọng là tránh các loại thực phẩm có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng, chẳng hạn như thức ăn cay hoặc béo.
Bù nước là rất quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn Salmonella vì nó giúp thay thế chất lỏng bị mất do tiêu chảy và nôn mửa. Uống nhiều nước, nước dùng trong và dung dịch bù nước đường uống có thể giúp ngăn ngừa mất nước. Đồ uống điện giải hoặc đồ uống thể thao cũng có thể có lợi trong việc bổ sung các chất điện giải bị mất.
Trong một số trường hợp, thuốc kháng sinh có thể được kê toa để điều trị nhiễm khuẩn Salmonella nặng hoặc dai dẳng. Thuốc kháng sinh thường được dành riêng cho những người có nguy cơ biến chứng cao, chẳng hạn như trẻ sơ sinh, người già hoặc những người có hệ miễn dịch yếu. Thuốc kháng sinh thường được kê toa cho nhiễm khuẩn Salmonella bao gồm: Ciprofloxacin, trimethoprim-sulfamethoxazole và azithromycin.
Điều quan trọng là phải hoàn thành toàn bộ quá trình kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ. Điều này giúp đảm bảo rằng tất cả các vi khuẩn gây nhiễm trùng được loại bỏ, giảm nguy cơ kháng kháng sinh và ngăn ngừa nhiễm trùng tái phát.
Ngoài việc điều trị y tế, điều quan trọng là phải thực hành vệ sinh tốt để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm khuẩn Salmonella. Điều này bao gồm rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước, đặc biệt là sau khi đi vệ sinh, xử lý thịt sống hoặc tiếp xúc với động vật.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc Chuyên viên y tế để được tư vấn cho từng trường hợp Bệnh cụ thể, không tự ý làm theo hướng dẫn của bài viết.