Rối loạn trầm cảm mạnh là một tình trạng mãn tính nhưng thường xảy ra theo từng đợt, có thể kéo dài vài tuần hoặc vài tháng. Bạn có thể sẽ có nhiều hơn một tập phim trong đời. Điều này khác với hội chứng rối loạn trầm cảm dai dẳng, là chứng trầm cảm nhẹ hoặc trung bình kéo dài ít nhất hai năm.
Tổng quan chung
Định nghĩa về rối loạn trầm cảm mạnh: Trầm cảm lâm sàng, còn được gọi là rối loạn trầm cảm mạnh (MDD), là một tình trạng sức khỏe tâm thần gây ra tâm trạng chán nản hoặc chán nản kéo dài và mất hứng thú với các hoạt động từng mang lại niềm vui. Trầm cảm mạnh cũng có thể ảnh hưởng đến cách bạn ngủ, sự thèm ăn và khả năng suy nghĩ rõ ràng của bạn. Những triệu chứng này phải tồn tại ít nhất hai tuần để chẩn đoán.
Có một số loại rối loạn trầm cảm chính. Một số loại phụ phổ biến nhất bao gồm:
- Rối loạn cảm xúc theo mùa (trầm cảm theo mùa).
- Trầm cảm trước khi sinh và trầm cảm sau sinh.
- Trầm cảm không điển hình.
- Những người bị rối loạn trầm cảm mạnh thường mắc các tình trạng sức khỏe tâm thần khác, chẳng hạn như:
- Rối loạn sử dụng chất gây nghiện (chẩn đoán kép).
- Rối loạn hoảng sợ.
- Rối loạn lo âu xã hội.
- Chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế.
Nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng và ảnh hưởng của rối loạn trầm cảm mạnh:
- Bạn có thể gặp khó khăn khi thực hiện các hoạt động bình thường hàng ngày và đôi khi bạn có thể cảm thấy như thể cuộc sống không đáng sống.
- Không chỉ là một cơn buồn chán, trầm cảm không phải là điểm yếu và bạn không thể đơn giản “thoát khỏi” nó.
- Có thể ảnh hưởng đến bất cứ ai, kể cả trẻ em và người lớn. Hầu hết các trường hợp có xu hướng bắt đầu ở độ tuổi 20, nhưng nó có thể phát triển ở mọi lứa tuổi. Trầm cảm mạnh có nhiều khả năng ảnh hưởng đến phụ nữ và những người được chỉ định là nữ khi sinh hơn nam giới và những người được chỉ định là nam khi mới sinh. Nó cũng phổ biến hơn ở những người không có mối quan hệ thân thiết giữa các cá nhân và những người đã ly hôn, ly thân hoặc góa phụ.
Triệu chứng rối loạn trầm cảm mạnh
Mặc dù trầm cảm có thể chỉ xảy ra một lần trong đời nhưng mọi người thường trải qua nhiều giai đoạn. Trong những giai đoạn này, các dấu hiệu rối loạn trầm cảm có thể xảy ra hầu hết trong ngày, gần như hàng ngày và có thể bao gồm:
- Cảm giác buồn bã, rơi nước mắt, trống rỗng hoặc tuyệt vọng
- Những cơn giận dữ bộc phát, khó chịu hoặc thất vọng, thậm chí chỉ vì những vấn đề nhỏ nhặt
- Mất hứng thú hoặc niềm vui trong hầu hết hoặc tất cả các hoạt động bình thường, chẳng hạn như tình dục, sở thích hoặc thể thao
- Rối loạn giấc ngủ, bao gồm mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều
- Mệt mỏi và thiếu năng lượng nên ngay cả những công việc nhỏ cũng phải nỗ lực nhiều hơn
- Giảm cảm giác thèm ăn và sụt cân hoặc tăng cảm giác thèm ăn và tăng cân
- Lo lắng, kích động hoặc bồn chồn
- Suy nghĩ, nói năng hoặc cử động cơ thể chậm lại
- Cảm giác vô dụng hoặc tội lỗi, ám ảnh về những thất bại trong quá khứ hoặc tự trách móc bản thân
- Khó suy nghĩ, tập trung, đưa ra quyết định và ghi nhớ mọi thứ
- Những suy nghĩ thường xuyên hoặc tái diễn về cái chết, ý nghĩ tự tử, nỗ lực tự tử hoặc tự tử
- Các vấn đề về thể chất không giải thích được, chẳng hạn như đau lưng hoặc đau đầu
Đối với nhiều người, các biểu hiện rối loạn trầm cảm thường nghiêm trọng đến mức gây ra những vấn đề đáng chú ý trong hoạt động hàng ngày, chẳng hạn như nơi làm việc, trường học, hoạt động xã hội hoặc các mối quan hệ với người khác. Một số người nhìn chung có thể cảm thấy đau khổ hoặc không vui mà không thực sự biết tại sao.
Nguyên nhân gây rối loạn trầm cảm mạnh
Về nguyên nhân rối loạn trầm cảm mạnh các nhà nghiên cứu không biết nguyên nhân chính xác. Họ nghĩ rằng một số yếu tố góp phần vào sự phát triển của nó, bao gồm:
- Hóa học trong não: Sự mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh, bao gồm serotonin, norepinephrine và dopamine, góp phần vào sự phát triển của trầm cảm. Các nhà nghiên cứu từng cho rằng sự mất cân bằng này là vấn đề chính. Tuy nhiên, các lý thuyết gần đây cho thấy sự rối loạn trong các mạch thần kinh phức tạp hơn gây ra sự mất cân bằng thứ cấp của các chất dẫn truyền thần kinh.
- Di truyền: Nếu bạn có người thân cấp 1 (cha mẹ ruột hoặc anh chị em ruột) bị trầm cảm lâm sàng, bạn có nguy cơ mắc bệnh này cao gấp ba lần so với người không có tiền sử gia đình mắc bệnh này. Tuy nhiên, bạn có thể bị trầm cảm lâm sàng mà không có tiền sử gia đình mắc bệnh này.
- Sự phát triển thời thơ ấu: Nhiều trải nghiệm bất lợi thời thơ ấu (ACE) như bị lạm dụng và chấn thương có liên quan đến sự phát triển của trầm cảm lâm sàng sau này trong cuộc sống.
- Những sự kiện căng thẳng trong cuộc sống: Những trải nghiệm khó khăn, chẳng hạn như cái chết của người thân, chấn thương, ly hôn, cô lập và thiếu sự hỗ trợ, có thể gây ra trầm cảm lâm sàng ở những người dễ mắc phải nó.
Ai có nguy cơ mắc bệnh trầm cảm nặng?
Rối loạn trầm cảm mạnh có thể đến với mọi người, tuy nhiên lứa tuổi phổ biến vào khoảng 18-45 tuổi, ngoài ra, độ tuổi trung niên và tuổi già cũng dễ gặp rối loạn này. Đây là nhóm sẽ đối diện với nhiều yêu cầu từ xã hội, và các thay đổi trong cuộc sống (tìm việc làm, kết hôn, sinh con vào độ tuổi vị thành niên, về hưu …). Tuy nhiên, nghiên cứu y khoa thống kê còn rất nhiều đối tượng dễ mắc rối loạn trầm cảm, họ thuộc các nhóm sau:
- Nhóm người bị sang chấn tâm lý: họ trải qua biến cố lớn, đột ngột của cuộc đời như: phá sản, bị lừa đảo mất hết tiền của, nợ nần, mất đi người thân, hôn nhân đổ vỡ, con cái hư hỏng, áp lực công việc quá lớn…
- Nhóm phụ nữ vừa sinh con: Đây là giai đoạn nhạy cảm, và nhiều nguy cơ đối với phụ nữ, những thay đổi nhanh chóng về hocmon, vai trò trong gia đình, thay đổi lối sống (thiếu ngủ…) hoặc những bất ổn trong cuộc sống trước đó cũng góp phần làm tăng nguy cơ trầm cảm ở phụ nữ sau sinh.
- Nhóm học sinh, sinh viên: áp lực học tập quá lớn, thi cử dồn dập, áp lực từ cha mẹ thầy cô, sự đánh giá kết quả học tập.
- Nhóm người bị tổn thương cơ thể: người bị tai nạn phải cắt bỏ bộ phận cơ thể, chấn thương sọ não, ung thư, mắc bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
- Nhóm đối tượng lạm dụng rượu bia, chất kích thích trong thời gian dài.
- Nhóm đối tượng thiếu nguồn lực trong cuộc sống: thiếu các mối quan hệ hỗ trợ, thiếu giao tiếp, thiếu cách ứng phó với stress, hoặc những khó khăn khác: kinh tế, công việc.
Điều trị rối loạn trầm cảm mạnh như thế nào?
Điều trị rối loạn trầm cảm mạnh thường liên quan đến thuốc và/hoặc liệu pháp tâm lý (liệu pháp trò chuyện). Các nghiên cứu cho thấy rằng sự kết hợp của các phương pháp điều trị này có hiệu quả hơn so với việc chỉ sử dụng một trong hai phương pháp này.
Tâm lý trị liệu bao gồm việc nói chuyện với chuyên gia sức khỏe tâm thần, chẳng hạn như nhà tâm lý học. Chuyên gia trị liệu giúp bạn xác định và thay đổi những cảm xúc, suy nghĩ và hành vi không lành mạnh. Có nhiều loại trị liệu tâm lý – liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) và trị liệu giữa các cá nhân (IPT) là những loại phổ biến nhất để điều trị trầm cảm lâm sàng. Bạn có thể gặp bác sĩ trị liệu mỗi tuần một lần hoặc cách tuần một lần.
Thuốc chống trầm cảm có thể giúp thay đổi chất hóa học trong não gây ra trầm cảm. Có một số loại thuốc chống trầm cảm khác nhau. Có thể mất thời gian và thử nhiều loại thuốc để tìm ra loại thuốc phù hợp nhất với bạn. Thuốc chống trầm cảm có tác dụng phụ và thường cải thiện theo thời gian.
Đối với bệnh rối loạn trầm cảm mạnh không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác, liệu pháp sốc điện (ECT) rất hiệu quả. Nó liên quan đến việc truyền một dòng điện nhẹ qua não của bạn, gây ra một cơn co giật ngắn. ECT là an toàn. Nó liên quan đến gây mê toàn thân và không gây đau đớn.
Các loại liệu pháp kích thích khác cho bệnh trầm cảm kháng thuốc bao gồm:
- Kích thích từ trường xuyên sọ (TMS).
- Kích thích dây thần kinh phế vị (VNS).
- Ketamine và esketamine.
Kết luận
Rối loạn trầm cảm mạnh là một bệnh lý nghiêm trọng nhưng có thể được điều trị hiệu quả bằng sự kết hợp giữa tâm lý trị liệu, thuốc và thay đổi lối sống. Nếu bạn hoặc người thân có các triệu chứng của rối loạn trầm cảm mạnh, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia y tế. Đừng ngại chia sẻ cảm xúc và nhận hỗ trợ từ gia đình và bạn bè, vì sự quan tâm và chia sẻ có thể là bước đầu tiên quan trọng trong hành trình hồi phục
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.