Tổng quan chung
Ung thư vú ba âm tính (Triple-Negative Breast Cancer – TNBC) là một dạng ung thư vú xâm lấn hiếm gặp. Loại ung thư này chiếm 15% trong tổng số các trường hợp ung thư vú xâm lấn. Không giống như hầu hết các loại ung thư vú, các tế bào ung thư vú ba âm tính không có các đặc điểm sau:
- Các thụ thể estrogen và progesterone. Khoảng 2/3 số ca ung thư vú có các thụ thể cho hormone estrogen và progesterone. Các thụ thể là các phân tử trên bề mặt tế bào, xác định những chất nào có thể bám vào tế bào và ảnh hưởng đến hoạt động của tế bào. Các tế bào ung thư vú ba âm tính không có các thụ thể này.
- Các thụ thể HER2. Các tế bào ung thư vú HER2 dương tính chiếm 15% đến 20% các ca ung thư vú. Các ca ung thư vú HER2 dương tính dựa vào con đường HER2 để phân chia và phát triển nhanh chóng. Gen này tạo ra protein HER2, cũng là các thụ thể. Các tế bào ung thư vú ba âm tính không có thụ thể HER2.
Triệu chứng
Các triệu chứng của ung thư vú ba âm tính tương tự như các loại ung thư vú khác. Các triệu chứng có thể bao gồm:
- Một khối u hoặc dày lên ở vú hoặc nách.
- Một sự thay đổi về kích thước, hình dạng hoặc cảm giác ở vú của bạn.
- Những thay đổi về da ở vú như nhăn nheo, lõm, phát ban hoặc đỏ da.
- Chất lỏng rỉ ra từ núm vú ở phụ nữ không mang thai hoặc cho con bú.
- Những thay đổi về vị trí của núm vú.
Hãy đến gặp bác sĩ gia đình nếu bạn nhận thấy bất kỳ điều gì khác thường hoặc bất thường về hình dáng và cảm giác ở vú của mình.
Nguyên nhân
Các nhà nghiên cứu không biết nguyên nhân chính xác, nhưng họ liên hệ nó với các đột biến trong gen BRCA.
Đối tượng nguy cơ
Bất kỳ ai cũng có thể mắc ung thư vú ba âm tính, nhưng loại ung thư này có xu hướng phổ biến hơn ở những phụ nữ:
- Dưới 40 tuổi.
- Là người da đen: Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, phụ nữ da đen có khả năng mắc ung thư vú ba âm tính cao gấp đôi so với phụ nữ da trắng.
- Có đột biến BRCA1.
Một nghiên cứu năm 2024 phát hiện ra rằng ung thư vú ba âm tính có các yếu tố nguy cơ riêng so với các loại ung thư vú khác, bao gồm:
- Có tiền sử gia đình mắc ung thư vú.
- Sử dụng thuốc tránh thai trong hơn 10 năm.
- Có mật độ vú cao hơn.
Chẩn đoán
Bước đầu tiên có thể là chụp nhũ ảnh để đánh giá khối u hoặc cục u đáng ngờ trong vú của bạn. Dựa trên những gì họ tìm hiểu được, các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể thực hiện sinh thiết để loại bỏ mô vú. Các nhà nghiên cứu bệnh học y khoa xác định phân nhóm bằng cách nghiên cứu các tế bào dưới kính hiển vi.
Đôi khi, các nhà cung cấp dịch vụ sử dụng các xét nghiệm sau trước khi điều trị để xác định kích thước khối u và liệu nó đã lan rộng hay chưa:
- Chụp cộng hưởng từ (MRI).
- Siêu âm.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT).
- Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET).
Phòng ngừa bệnh
Các nhà nghiên cứu không biết nguyên nhân gây ra ung thư vú ba âm tính, nhưng họ liên kết tình trạng này với các đột biến hoặc thay đổi trong gen BRCA. Tuy nhiên, có những bước giúp ngăn ngừa ung thư vú, bao gồm:
- Đạt được và duy trì cân nặng khỏe mạnh cho bạn.
- Tập thể dục thường xuyên.
- Biết tiền sử bệnh lý gia đình của bạn.
- Theo dõi sức khỏe vú của bạn.
- Trao đổi với bác sĩ về xét nghiệm di truyền đối với gen BRCA nếu bạn có tiền sử gia đình mắc ung thư vú, ung thư buồng trứng, ung thư tuyến tụy hoặc ung thư tuyến tiền liệt.
Điều trị như thế nào?
Các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các nhà nghiên cứu y khoa tiếp tục nghiên cứu những cách mới để điều trị TNBC. Các thử nghiệm lâm sàng gần đây đang thử nghiệm các kết hợp thuốc mới và các phương pháp tiếp cận mới đối với các phương pháp điều trị hiện có. Một số phương pháp điều trị hiện có bao gồm:
- Hóa trị: Các nhà cung cấp có thể kết hợp hóa trị và phẫu thuật để điều trị ung thư vú ba âm tính giai đoạn đầu.
- Miễn dịch trị liệu: Các nhà cung cấp có thể kết hợp miễn dịch trị liệu và hóa trị để thu nhỏ khối u trước khi phẫu thuật. Bạn cũng có thể được điều trị miễn dịch trị liệu trong khoảng một năm sau khi phẫu thuật và xạ trị sau phẫu thuật.
- Phẫu thuật: Đây có thể là cắt bỏ khối u để loại bỏ một khối u riêng lẻ hoặc cắt bỏ toàn bộ vú. Sau đó, các nhà cung cấp sẽ thực hiện sinh thiết hạch gác hoặc phẫu thuật hạch nách để tìm dấu hiệu ung thư vú của bạn đã di căn đến các hạch bạch huyết.
- Liệu pháp nhắm mục tiêu: Các nhà cung cấp có thể kết hợp hóa trị và miễn dịch trị liệu với các phương pháp điều trị nhắm vào các tế bào ung thư. Ví dụ, các nhà cung cấp có thể sử dụng chất ức chế PARP của liệu pháp nhắm mục tiêu. PARP là viết tắt của poly ADP ribose polymerase, một loại enzyme trong tế bào có tác dụng sửa chữa tổn thương DNA.
- Xạ trị: Xạ trị sau phẫu thuật giúp giảm nguy cơ ung thư tái phát (trở lại).
Hi vọng những chia sẻ của bài viết trên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về ung thư vú thể tam âm.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc Chuyên viên y tế để được tư vấn cho từng trường hợp Bệnh cụ thể, không tự ý làm theo hướng dẫn của bài viết.