Ung thư dạ dày là một trong những ung thư phổ biến trên thế giới. Tại Việt Nam ung thư dạ dày gây tỷ lệ tử vong cao thứ 3 chỉ sau ung thư gan, ung thư phổi và đang có xu hướng trẻ hóa. Nam giới có tỷ lệ mắc ung thư dạ dày cao hơn phụ nữ. Khả năng chữa khỏi bệnh đến 90% nếu được phát hiện sớm từ giai đoạn khởi phát.
Ung thư dạ dày là gì ?
Ung thư dạ dày (stomach cancer hay gastric cancer) là sự phát triển bất thường của các mô trong dạ dày. Ung thư dạ dày thường bắt đầu từ các tế bào nằm trên lớp niêm mạc bên trong dạ dày. Các tế bào ung thư có thể tạo thành một u hoặc loét (đau) trong dạ dày hoặc lan qua thành dạ dày. Khi tiến triển nặng, khối u ác tính có thể lan rộng ra xung quanh và di căn đến nhiều cơ quan xa khác, gây nhiều tác động xấu đến sức khỏe, thậm chí là tử vong.
Dựa vào mức độ tổn thương, bệnh ung thư dạ dày được chia thành 5 giai đoạn, bao gồm:
- Giai đoạn 0 (Ung thư biểu mô): Đây là giai đoạn sớm nhất của ung thư dạ dày, khi các tế bào ung thư chỉ mới xuất hiện ở lớp niêm mạc của dạ dày mà chưa xâm lấn sâu hơn.
- Giai đoạn 1 và 2: Giai đoạn này thường chia thành hai phần:
- Giai đoạn 1: Ung thư đã xâm lấn vào các lớp của thành dạ dày nhưng chưa lan rộng ra ngoài.
- Giai đoạn 2: Ung thư đã xâm lấn sâu hơn vào thành dạ dày, có thể đã xâm lấn qua niêm mạc và các mô bên dưới.
- Giai đoạn 3: Giai đoạn này thường mô tả khi ung thư đã lan rộng đến các cơ quan lân cận như hạch bạch huyết, và có thể đã xâm lấn vào các cơ quan khác trong cơ thể.
- Giai đoạn 4: Đây là giai đoạn cuối cùng, khi ung thư đã lan rộng khắp cơ thể (di căn), gây ra các tổn thương nghiêm trọng và tăng nguy cơ tử vong cao.
Nguyên nhân bệnh ung thư dạ dày
- Teo niêm mạc dạ dày và biến đổi tế bào: Đây là các biểu hiện tiền ung thư thường gặp, trong đó các tế bào niêm mạc dạ dày bị biến đổi hình thái giống như tế bào ở ruột và đại tràng (chuyển sản ruột), và tế bào niêm mạc dạ dày thay đổi cấu trúc. Điều này có thể dẫn đến bước nghịch sản, tuy nhiên không phải tất cả các biến đổi này đều dẫn đến ung thư.
- Vi khuẩn Helicobacter pylori (HP): Vi khuẩn HP có thể gây viêm loét dạ dày và đôi khi dẫn đến viêm mãn tính, điều này có thể làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày. Việc điều trị viêm HP có thể giúp giảm nguy cơ này.
- Béo phì: Béo phì có liên quan đến tăng nguy cơ ung thư dạ dày, đặc biệt là ở vùng tâm vị (phần trên của dạ dày), do đó những người béo phì cần chú ý đến yếu tố này.
- Yếu tố di truyền: Có mối quan hệ di truyền trong một số trường hợp ung thư dạ dày, đặc biệt là với các biến đổi gen như E-cadherin (CDH1) và một số hội chứng di truyền.
- Nhóm máu: Có mối liên hệ giữa nhóm máu A và nguy cơ mắc ung thư dạ dày, nhưng các nghiên cứu vẫn cần tiếp tục để xác nhận mối quan hệ này.
- Phẫu thuật dạ dày: Người có tiền sử phẫu thuật dạ dày có nguy cơ mắc ung thư dạ dày cao hơn, điều này phần nào có thể do các thay đổi cấu trúc dạ dày hoặc do yếu tố di truyền.
- Tuổi tác và giới tính: Nguy cơ ung thư dạ dày tăng lên khi tuổi tác và nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn so với nữ giới.
Triệu chứng ung thư dạ dày
Dấu hiệu ung thư dạ dày ở giai đoạn đầu mơ hồ, không rõ ràng, nhiều khi không có triệu chứng. Do tính chất không đặc hiệu và khá mơ hồ, nên các triệu chứng này rất dễ bị nhầm lẫn với bệnh viêm loét dạ dày, vì vậy người bệnh thường chủ quan không tầm soát bệnh sớm. Đây cũng là lý do bệnh ung thư dạ dày thường được phát hiện muộn, khi đã ở giai đoạn tiến triển và/hoặc di căn. Ở giai đoạn tiến triển ung thư dạ dày có thể có các triệu chứng sau:
- Đau bụng: thường là triệu chứng gợi ý đầu tiên, đau dai dẳng vùng thượng vị (phía trên rốn). Thời gian đầu đau có thể giảm sau khi ăn, sau đó đau liên tục.
- Ợ hơi: Ợ hơi có thể gặp sau khi ăn no, ăn đồ cay nóng hoặc uống nước có gas nhưng nhanh chóng mất đi. Nếu ợ hơi liên tục có thể là triệu chứng của ung thư dạ dày.
- Gầy sút cân: Chán ăn, không có cảm giác thèm ăn dẫn tới sút cân hoặc cũng có thể sút cân không rõ nguyên nhân.
- Buồn nôn và nôn: nôn và buồn nôn kèm theo chán ăn, ợ chua có thể là triệu chứng của ung thư dạ dày
- Nôn hoặc đi ngoài phân đen: ung thư dạ dày có thể gây xuất huyết tiêu hóa dẫn đến nôn máu hoặc đi ngoài phân đen (xuất huyết dạ dày rất nhiều có thể đi ngoài phân máu đỏ tươi, là một dấu hiệu nguy hiểm)
- Nuốt nghẹn: Khối u gần tâm vị hoặc đoạn nối tâm vị- thực quản có thể gây nuốt nghẹn.
Cách phòng ngừa ung thư dạ dày
- Duy trì chế độ sinh hoạt, luyện tập, nghỉ ngơi khoa học.Duy trì cân nặng lý tưởng, giảm cân nếu béo phì.
- Xây dựng chế độ ăn uống khoa học, an toàn vệ sinh thực phẩm, chế độ ăn giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất
- Hạn chế ăn các thực phẩm giàu nitric và amin thứ cấp như dưa muối, cà muối, đồ ăn lên men, thịt hun khói, đồ nướng. Bởi vì khi đi vào dạ dày, các chất này sẽ kết hợp thành độc tố gây nguy cơ ung thư.
- Không hút thuốc lá, uống rượu, bia hoặc sử dụng chất kích thích.
- Hạn chế đồ ăn công nghiệp và nước ngọt đóng chai.
- Nếu mắc phải các bệnh về dạ dày, cần thăm khám sớm và điều trị triệt để.
- Khám và chữa trị tốt các khối polyp, khối u lành tính trong dạ dày.
- Chủ động tầm soát ung thư dạ dày sớm đối với các trường hợp có yếu tố nguy cơ: tầm soát ung thư dạ dày định kỳ nhất là sau 50 tuổi là cách dự phòng bệnh tốt nhất
Ung thư dạ dày là một trong những loại ung thư phổ biến và nguy hiểm, đặc biệt gây tỷ lệ tử vong cao ở Việt Nam. Để tăng khả năng chữa trị, việc phát hiện sớm từ giai đoạn khởi phát là rất quan trọng. Các biện pháp phòng ngừa như duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, không hút thuốc lá, kiểm soát cân nặng và tầm soát định kỳ là những cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc và phát triển bệnh. Khi có các triệu chứng nghi ngờ hãy đến gặp bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời.