Cong vẹo cột sống là một vấn đề sức khỏe quan trọng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng vận động của nhiều người. Để hiểu rõ hơn về bệnh lý này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu các thông tin cần thiết từ triệu chứng, nguyên nhân, đến cách chẩn đoán và điều trị..
Tổng quan chung
Cong vẹo cột sống là tình trạng cột sống bị cong hoặc vẹo sang một bên, thường là hình chữ “S” hoặc “C”, đường cong có thể đổ về phía trước hoặc phía sau (gù cột sống), cột sống lệch sang một bên (cong cột sống) tùy vào nguyên nhân mắc bệnh của từng người. Cột sống bình thường có độ cong nhẹ để hỗ trợ chức năng vận động và hấp thụ chấn động, nhưng khi bị cong vẹo, các đốt sống không còn nằm trong một đường thẳng bình thường nữa. Tình trạng này có thể gây ra đau lưng, mất cân bằng cơ thể, và các vấn đề về hô hấp.
Đây là một loại bệnh có thể cải thiện dần theo thời gian. Trong những trường hợp cột sống cong vẹo mức độ nhẹ, không làm ảnh hưởng đến sinh hoạt thường ngày, hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất, người bệnh chỉ cần thực hiện những bài tập lưng nhẹ nhàng đã có thể cải thiện và phục hồi tình trạng dần theo thời gian.Các đường cong là một phần hiển nhiên của cấu trúc cột sống. Độ cong được xem là tự nhiên khi hình dáng xương nhìn nghiêng có hình chữ S cong mềm mại và khi quan sát trực diện từ phía sau sẽ thấy cột sống thẳng.
Cong vẹo cột sống được xem là một loại rối loạn cột sống được xác định bởi độ cong bất thường của cột sống. Tình trạng này thường xảy ra ở phần lồng ngực hoặc xương sườn.
Bệnh dù hiếm khi gây ra những triệu chứng đau đớn nhưng có ảnh hưởng khá lớn đến sự thoái hóa cột sống. Vì thế với người lớn, nỗi lo lắng hàng đầu là tiến trình thoái hóa xương ở phần thắt lưng và vị trí đốt sống cùng sẽ diễn ra sớm và nhanh hơn bình thường.
Hầu hết, cong cột sống không gây ra những trở ngại hay bất tiện, bệnh thường gặp ở mức độ nhẹ, có thể tự cải thiện bằng cách thay đổi tư thế sinh hoạt đúng cũng như giữ lưng thẳng. Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp vẹo cột sống làm thay đổi diện mạo cơ thể, được xem xét là mức độ cong vẹo nặng. Hơn nữa, có những trường hợp sẽ cần điều trị bằng phẫu thuật nếu nó gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến những cơ quan và vấn đề sức khỏe khác của người bệnh.
Triệu chứng cong vẹo cột sống
Người lớn bị vẹo cột sống vô căn có nhiều triệu chứng hơn thanh thiếu niên vì nguyên nhân do thoái hóa đĩa đệm gây thoát vị làm chèn ép các rễ thần kinh. Một số bệnh nhân có khuynh hướng cúi về phía trước để cố gắng mở rộng không gian cho các lỗ sống. Chính vì tư thế này sẽ làm mất đi đường cong tự nhiên; đồng thời, người bệnh cũng phải điều chỉnh cân bằng lại bằng cách uốn cong vùng hông và đầu gối để cố gắng duy trì tư thế thẳng đứng.
Theo đó, bệnh nhân tuổi trưởng thành bị vẹo cột sống có nhiều biểu hiện khác nhau và có thể dẫn đến mất dần chức năng vận động của cơ thể:
- Đau lưng: Đau lưng dưới hoặc giữa lưng, có thể lan xuống chân.
- Không cân đối: Vai hoặc hông không đều nhau, một bên cao hơn bên kia.
- Thay đổi dáng đi: Dáng đi không tự nhiên, có thể cảm giác chân không đều dài.
- Khó thở: Trong những trường hợp nặng, cong vẹo cột sống có thể ảnh hưởng đến phổi và gây khó thở.
- Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi sau khi đứng hoặc ngồi lâu do cơ lưng phải làm việc nhiều hơn để duy trì tư thế.
- Tê, chuột rút và đau nhức lan xuống chân do dây thần kinh bị chèn ép;
- Căng cơ ở lưng và chân.
Nguyên nhân
Khoảng 80% trường hợp vẹo cột sống là vẹo cột sống vô căn (Idiopathic scoliosis), tức không tìm ra được nguyên nhân. Trong đó, có 3 loại được phân theo 3 nhóm tuổi khởi phát bệnh:
- Loại 1: Dưới 3 tuổi gọi là vẹo cột sống vô căn tuổi ấu nhi (infantile idiopathic scoliosis);
- Loại 2: Từ 3 – 10 tuổi gọi là vẹo cột sống vô căn tuổi thiếu niên (juvenile idiopathic scoliosis);
- Loại 3: Trên 10 tuổi gọi là vẹo cột sống vô căn tuổi thành niên (adolescent idiopathic scoliosis).
Ngoài những nguyên nhân chính thì còn có nhiều nguyên nhân khác gây vẹo cột sống như sau:
- Vẹo cột sống chức năng (functional scoliosis): Cột sống bình thường nhưng bị cong vẹo do sự bất thường ở một nơi nào đó trên cơ thể, ví dụ như do tật chân cao chân thấp, do co thắt cơ lưng …
- Vẹo cột sống thần kinh – cơ (neuromuscular scoliosis): Sự bất thường xảy ra trong quá trình hình thành xương sống. Trong quá trình phát triển thai nhi, sự tạo thành xương sống không hoàn chỉnh hoặc các đốt sống không tách rời nhau được. Những trẻ bị vẹo cột sống này thường có kèm theo các bệnh lý khác, bao gồm các khuyết tật bẩm sinh, loạn dưỡng cơ, bại não hoặc bệnh Marfan. Những trẻ này, cột sống thường bị uốn cong hình chữ C và yếu cơ 1 bên, không thể tự giữ tư thế đứng thẳng được. Nếu vẹo cột sống xuất hiện ngay lúc mới sinh, gọi là vẹo cột sống bẩm sinh (congenital scoliosis). Loại này nặng hơn các loại khác rất nhiều và cần phải can thiệp điều trị sớm hơn.
- Vẹo cột sống do thoái hóa (degenerative scoliosis): Các loại vẹo cột sống khác chỉ gặp ở trẻ nhỏ và tuổi teen (dưới 20 tuổi), vẹo cột sống do thoái hóa chỉ xảy ra ở người lớn tuổi do biến đổi thoái hóa. Do sự suy yếu của hệ thống dây chằng và các cấu trúc mô mềm khác quanh cột sống, kết hợp với sự tạo các gai xương bất thường gây nên sự cong vẹo bất thường của cột sống. Vẹo cột sống thoái hóa cũng có thể do loãng xương, gãy lún đốt sống hoặc do thoái hóa đĩa đệm.
- Bệnh lý: Một số bệnh lý như bại não, loạn dưỡng cơ, và các rối loạn thần kinh cơ có thể dẫn đến cong vẹo cột sống.
- Chấn thương: Chấn thương cột sống hoặc các bệnh viêm nhiễm cũng có thể gây ra tình trạng này.
Ngoài ra, có nhiều nguyên nhân khác có thể dẫn tới vẹo cột sống như bướu xương sống, bướu xương dạng xương (osteoid osteoma). Đây là bướu lành có thể ở cột sống và gây đau. Vì khối u gây đau nên bệnh nhân đi nghiêng về bên kia để giảm chịu lực tì nén bên đau, lâu ngày dẫn đến biến dạng vẹo cột sống.
Đối tượng nguy cơ
Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng tập trung vào người lớn tuổi do ảnh hưởng từ sự thoái hóa xương khớp. Bên cạnh đó, đối tượng học sinh và người trẻ tuổi cũng được xem là nhóm đối tượng mắc bệnh nhiều do ngồi học sai cách, khuân vác đồ nặng không đúng tư thế, tạo áp lực lên cột sống.
Những đối tượng có nguy cơ cao bị cong vẹo cột sống:
- Trẻ em và thanh thiếu niên: Đặc biệt là trong giai đoạn trưởng thành.
- Phụ nữ: Tỷ lệ cong vẹo cột sống ở phụ nữ thường cao hơn nam giới.
- Người có tiền sử gia đình: Nếu có người thân trong gia đình bị cong vẹo cột sống, nguy cơ mắc bệnh sẽ cao hơn.
- Người bị bệnh lý nền: Những người mắc các bệnh lý về thần kinh cơ hoặc các rối loạn phát triển.
- Thói quen sinh hoạt, vận động không khoa học: Ngồi hoặc đứng lệch vai, uốn cong lưng quá mạnh, tác động lực bất ngờ lên cột sống lưng…
Chẩn đoán
Để chẩn đoán cong vẹo cột sống, bác sĩ sẽ tiến hành các bước sau:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra tư thế đứng, dáng đi và các dấu hiệu không cân đối của cơ thể.
- Chụp X-quang: Hình ảnh X-quang giúp xác định mức độ cong vẹo của cột sống và đo góc lệch.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI có thể được sử dụng để đánh giá chi tiết hơn về cấu trúc cột sống và phát hiện các nguyên nhân tiềm ẩn. Chụp cộng hưởng từ MRI cột sống thường được chỉ định cho những bệnh nhân có ít triệu chứng hoặc có triệu chứng đau lan xuống chân để kiểm tra các tổn thương do chèn ép thần kinh.
- Cũng như chụp MRI, chụp cắt lớp vi tính CT cho hình ảnh rõ nét giúp bác sĩ đánh giá tình hình của những bệnh nhân có triệu chứng ở chân hoặc các dấu hiệu về tổn thương dễ hoặc dây thần kinh.
Phòng ngừa bệnh
Chúng ta hoàn toàn có thể phòng ngừa bệnh cong vẹo cột sống bằng cách thay đổi hành động và thói quen hàng ngày. Các biện pháp phòng ngừa bệnh cong vẹo cột sống bao gồm:
- Ngồi học hoặc ngồi làm việc đúng tư thế, Ngồi thẳng lưng, không cúi đầu quá thấp, không vẹo sang trái hoặc sang phải khi đang ngồi học
- Đảm bảo bàn ghế và môi trường làm việc/học tập thoải mái, không gây căng thẳng cho cột sống
- Với trẻ em, cần đảm bảo đeo cặp trên hai vai để phân bố trọng lượng đồ đạc đồng đều
- Lao động và tập luyện vừa sức, cân đối để tăng cường sức khỏe và sự linh hoạt của cột sống
- Thực hiện các bài tập giãn cơ và tập luyện thể dục định kỳ để duy trì sự linh hoạt và sức mạnh của cột sống
- Đảm bảo chế độ dinh dưỡng hợp lý, bao gồm việc cung cấp đủ canxi và vitamin D để tăng cường sức khỏe xương
- Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ: Việc khám sức khỏe Cơ Xương Khớp định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề về cột sống. Đặc biệt, với trẻ em cần chú trọng việc kiểm tra định kỳ để các bệnh như cong vẹo cột sống có thể được chẩn đoán và quản lý sớm.
- Sử dụng thiết bị hỗ trợ: Trong trường hợp cần thiết, sử dụng áo nẹp hoặc thiết bị chỉnh hình để hỗ trợ cột sống.
Điều trị như thế nào?
Dựa vào mức độ cong vẹo cột sống của người bệnh mà bác sĩ có thể chỉ định thực hiện một hoặc nhiều phương pháp điều trị dưới đây:
- Theo dõi định kỳ: Đối với trường hợp cong vẹo cột sống nhẹ, có thể không cần điều trị mà chỉ cần được theo dõi và chụp X-quang định kỳ để kiểm tra xem tình trạng có tiến triển hay không
- Đeo nẹp cột sống: Đối với trẻ em đang trong giai đoạn phát triển, việc đeo nẹp cột sống quanh thân có thể ngăn chặn sự tiến triển của bệnh. Nẹp cột sống thường được làm từ nhựa và có thể đeo suốt 24 giờ mà không gây khó khăn trong hoạt động hàng ngày
- Vật lý trị liệu: Các bài tập tăng cường cơ bắp và cải thiện tư thế có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng.
- Can thiệp phẫu thuật: Bệnh cong vẹo cột sống có thể cần phải can thiệp điều trị phẫu thuật bằng các phương pháp như: phẫu thuật chỉnh hình cột sống, phẫu thuật ghép xương,… trong trường hợp bệnh nặng, không thể điều trị bằng các phương pháp khác
Kết luận
Cong vẹo cột sống là một tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ triệu chứng, nguyên nhân và các biện pháp phòng ngừa là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe cột sống. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu của cong vẹo cột sống, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia y tế để được chẩn đoán và điều trị thích hợp. Hãy nhớ rằng, sự chú ý và chăm sóc đúng cách có thể giúp bạn duy trì một cuộc sống khỏe mạnh và năng động.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc Chuyên viên y tế để được tư vấn cho từng trường hợp Bệnh cụ thể, không tự ý làm theo hướng dẫn của bài viết.