Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về giá trị dinh dưỡng của đậu đen, các loại bệnh lý tuyến giáp, cũng như trả lời thắc mắc bị tuyến giáp có ăn được đậu đen không và ăn như thế nào cho đúng cách. Cùng theo dõi những thông tin hữu ích về mối liên hệ giữa đậu đen và bệnh tuyến giáp ngay dưới đây nhé các bạn!
Thành phần dinh dưỡng của đậu đen
Đậu đen là một loại ngũ cốc rất quen thuộc trong chế độ giảm cân của nhiều người. Trong y học cổ truyền, đậu đen còn được xem là một vị thuốc hữu ích. Theo quan điểm Đông y, đậu đen có vị ngọt, tính bình, tốt cho hệ thần kinh. Loại đậu này thường xuất hiện trong thành phần của các loại thuốc xương khớp, dưỡng huyết, an thần, bổ thận,… Nó cũng có khả năng giúp da dưỡng trắng và làm đẹp.

Khoáng chất và vitamin trong đậu đen được đánh giá là rất có lợi cho tuyến giáp. Đặc biệt là các loại vitamin nhóm K, E, và B, có tác động tốt cho làn da. Đậu đen là một nguồn dưỡng chất phong phú với mỗi 86 gram đậu đen nấu chín chứa các thành phần dinh dưỡng quan trọng như sau:
- Năng lượng: 114 kilocalories;
- Chất đạm: 7,62 g;
- Chất béo: 0,46 g;
- Carbohydrate: 20,39 g;
- Chất xơ: 7,5 g;
- Đường: 0,28 g;
- Canxi: 23 mg;
- Sắt: 1,81 mg;
- Magiê: 60 mg;
- Phốt pho: 120 mg;
- Kali: 305 mg;
- Natri: 1 mg;
- Kẽm: 0,96 mg;
- Thiamin: 0,21 mg;
- Niacin: 0,434 mg;
- Folate: 128 mcg;
- Vitamin K: 2,8 mcg.
Đậu đen còn chứa nhiều chất dinh dưỡng thực vật khác như saponin, anthocyanins, kaempferol và quercetin. Tất cả những hợp chất này đều có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác động của các gốc tự do.
Ngoài ra, đậu đen cung cấp tinh bột, một loại carbohydrate phức tạp. Tinh bột hoạt động như một kho dự trữ năng lượng “đốt cháy chậm”, cung cấp năng lượng cho cơ thể một cách ổn định và ngăn ngừa tăng đột ngột của đường huyết.
Có mấy loại bệnh lý tuyến giáp?
Để hiểu tác động của đậu đen đối với bệnh lý tuyến giáp, hãy tìm hiểu về các loại bệnh lý tuyến giáp trước. Tuyến giáp chức năng chính là sản xuất hormone T4 (Thyroxine) và T3 (Tri-iodo-thyronine) để duy trì cân bằng nội tiết trong cơ thể. Các loại bệnh lý tuyến giáp bao gồm:
- Viêm tuyến giáp: Đây là tình trạng tuyến giáp bị viêm nhiễm, gây sưng và đau. Đây là một trong những vấn đề phổ biến nhất liên quan đến tuyến giáp.
- Cường giáp: Tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone, dẫn đến tăng chức năng của cơ thể.
- Suy giáp: Suy giáp xảy ra khi tuyến giáp không sản xuất đủ hormone.
- Ung thư tuyến giáp: Đây là vấn đề nghiêm trọng hơn, tuyến giáp có thể phát triển các khối u ác tính.

Bị tuyến giáp có ăn được đậu đen không?
Tuyến giáp là cơ quan nội tiết quan trọng trong việc sản xuất hormone. Tuyến giáp nằm ở phần trước cổ và có hình dáng giống cánh bướm. Nếu không được chăm sóc đúng cách, có thể dẫn đến viêm nhiễm tuyến giáp. Ước tính khoảng 30% người từ 18 đến 65 tuổi mắc các bệnh liên quan đến tuyến giáp, đặc biệt là phụ nữ.
Đậu đen với hàm lượng dinh dưỡng phong phú, có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người mắc bệnh tuyến giáp. Vậy, bệnh nhân bị tuyến giáp có ăn được đậu đen không? Dưới đây là cách mà đậu đen có thể ảnh hưởng đến cơ thể của những người mắc bệnh tuyến giáp:
- Đậu đen giúp hạ huyết áp và kiểm soát nhịp tim: Đậu đen có tác động tích cực đến huyết áp và nhịp tim, giúp giảm triệu chứng hồi hộp đánh trống ngực và tăng nhịp tim ở những người mắc cường giáp.
- Cung cấp vitamin và khoáng chất: Đậu đen là nguồn cung cấp các vitamin nhóm B, sắt, magiê, và canxi quan trọng cho hoạt động nội tiết và hệ thống thần kinh.
- Ổn định hormone nội tiết: Thành phần estrogen trong đậu đen có thể giúp cân bằng các hormone nội tiết trong cơ thể, làm giảm triệu chứng ở người mắc bệnh tuyến giáp.
- Ngăn ngừa ung thư tuyến giáp: Đậu đen chứa selen, một hợp chất quan trọng trong việc ngăn ngừa và kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư tuyến giáp.
- Hỗ trợ hệ miễn dịch: Đậu đen cung cấp chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất vi lượng, giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi các nguy cơ bệnh lý tuyến giáp.

Có nhiều cách để cung cấp dinh dưỡng từ đậu đen. Bạn có thể uống nước đậu đen từ hạt tươi hoặc bột. Hầu hết mọi người ngày nay thường dùng nước đậu đen rang để tăng cường sức khỏe và năng lượng cho cơ thể. Lý do là loại nước này dễ uống, có hương vị thơm ngon và không gây kích ứng cơ thể. Bạn có thể tự làm nước đậu đen tại nhà, vì cách thực hiện rất đơn giản. Cụ thể gồm: rang đậu, đun hạt trong nước sôi khoảng 15 phút, ủ thêm 15 phút là có thể uống được.
Sử dụng đậu đen như thế nào là đúng cách?
Mặc dù đậu đen mang lại nhiều lợi ích cho người mắc bệnh tuyến giáp, nhưng việc sử dụng đậu đen quá mức trong thời gian dài có thể gây ra các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa và hấp thu khoáng chất.
Đậu đen chứa phytate, một chất có thể làm giảm sự hấp thu của sắt, canxi, kẽm, magiê, và có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc điều trị tuyến giáp. Do đó, các bạn chỉ nên sử dụng đậu đen một cách hợp lý, điều độ, không nên quá lạm dụng loại thực phẩm này để tránh làm ảnh hưởng đến quá trình điều trị tuyến giáp.
Vậy bị tuyến giáp có ăn được đậu đen không, câu trả lời là có. Đậu đen có thể là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống của người mắc bệnh lý tuyến giáp. Tuy nhiên, việc sử dụng đậu đen cần tuân thủ một lượng hợp lý để tránh các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa và hấp thu khoáng chất.
Nếu bạn mắc bệnh tuyến giáp và có ý định bổ sung đậu đen vào chế độ ăn, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo rằng bạn đang tuân thủ đúng quy tắc và có lợi cho sức khỏe của mình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa đậu đen và quản lý bệnh lý tuyến giáp có thể mang lại sức khỏe và sự cân bằng cho cuộc sống của bạn.
Lưu ý: thông tin trong bài viết chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị bệnh. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.