Bệnh viêm màng não do mô cầu là một loại bệnh truyền nhiễm cấp tính qua đường hô hấp. Các triệu chứng của viêm màng não mô cầu ở trẻ em tương tự như triệu chứng của các bệnh viêm đường hô hấp khiến các bậc phụ huynh nhầm lẫn. Tuy nhiên, các triệu chứng của bệnh diễn biến nhanh chóng và ngày càng trở nên tồi tệ hơn. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ về đối tượng nguy cơ dễ mắc, triệu chứng và cách phòng ngừa bệnh viêm não mô cầu.
Đối tượng nguy cơ dễ mắc viêm màng não mô cầu
Viêm màng não mô cầu khó phát hiện, nhất là trong giai đoạn sớm bởi vì triệu chứng của bệnh giống như những triệu chứng viêm màng não Siêu vi thông thường khác. Bệnh viêm màng não mô cầu tỷ lệ tử vong rất cao, những bệnh nhân sống sót để lại di chứng nặng nề do tổn thương não, tổn thương các cơ quan nội tạng như thận, các giác quan như thị giác, thính giác và ảnh hưởng đến đời sống sinh hoạt, tâm sinh lí bệnh nhân.
Bất kỳ ai đều có khả năng bị viêm màng não mô cầu, tuy nhiên trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là hai đối tượng dễ mắc bệnh nhất. Tỷ lệ mắc bệnh viêm màng não do não mô cầu ở trẻ phụ thuộc vào độ tuổi của trẻ: trẻ càng nhỏ thì nguy cơ mắc bệnh này càng cao và ngược lại, trẻ càng lớn thì nguy cơ mắc bệnh sẽ thấp hơn. Tuy nhiên, có một số đối tượng dễ mắc viêm não mô cầu nhất, bao gồm:
- Trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi.
- Thanh thiếu niên và thanh niên.
- Những người sống trong môi trường đông đúc như ký túc xá đại học hoặc doanh trại quân đội.
- Những người bị suy dinh dưỡng kéo dài do bất thường cấu trúc hệ tiêu hóa hoặc suy giảm chức năng hấp thụ đường ruột.
- Những người đi du lịch đến một số khu vực dịch tễ như Châu Phi.
- Nhân viên phòng thí nghiệm thường xuyên tiếp xúc với vi khuẩn viêm não mô cầu.
- Những người có thể đã tiếp xúc với bệnh viêm não mô cầu trong một ổ dịch.
Ngoài ra, có một số yếu tố, lối sống trong bộ phận thanh thiếu niên có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh, chẳng hạn như:
- Điều kiện sống đông đúc (như ký túc xá, trường nội trú và trại ngủ);
- Đi học tại một trường mới với học sinh từ các khu vực địa lý đa dạng;
- Rối loạn chu kỳ thức ngủ;
- Hút thuốc chủ động hay thụ động;
- Tập trung nơi đông người;
- Chuyển đến nơi ở mới.
Triệu chứng của viêm màng não mô cầu
Triệu chứng của viêm màng não mô cầu thường xuất hiện đột ngột và có thể diễn biến nhanh chóng. Các dấu hiệu chính bao gồm:
- Sốt cao đột ngột: Trẻ có thể sốt cao đến 41 độ C.
- Đau mỏi cơ, mệt mỏi: Trẻ thường cảm thấy đau mỏi cơ và mệt mỏi.
- Ho, đau họng: Các triệu chứng giống như cảm cúm.
- Ớn lạnh, rét run: Trẻ có thể cảm thấy lạnh và run.
- Đau đầu dữ dội: Đau đầu là triệu chứng phổ biến và nghiêm trọng.
- Co giật: Một số trẻ có thể xuất hiện co giật.
- Ngủ li bì: Trẻ có thể ngủ nhiều hơn bình thường và khó thức dậy.
- Ăn kém, bỏ bú: Trẻ nhỏ có thể ăn kém hoặc bỏ bú.
- Buồn nôn, nôn: Buồn nôn và nôn là triệu chứng thường gặp.
- Cứng cổ: Trẻ có thể cảm thấy cứng cổ và khó di chuyển cổ.
Ngoài các triệu chứng trên, trẻ có thể xuất hiện những nốt tử ban trên da sau khi phát sốt 1-2 ngày. Các nốt này có màu xanh tím hoặc đỏ thẫm, nổi bật trên da với đường kính từ 1-5mm. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết, suy đa tạng, và tử vong trong vòng 24 giờ.
Cách phòng ngừa bệnh viêm màng não mô cầu
Việc phòng ngừa viêm màng não mô cầu chủ yếu dựa vào việc tiêm phòng vắc xin và duy trì vệ sinh cá nhân tốt. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:
- Tiêm phòng vắc xin: Đây là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh. Hiện nay, có các loại vắc xin phòng viêm màng não mô cầu nhóm A, B, và C. Trẻ em cần được tiêm vắc xin theo lịch trình khuyến cáo của Bộ Y tế.
- Duy trì vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là sau khi tiếp xúc với người bệnh.
- Tránh tiếp xúc gần với người bệnh: Hạn chế tiếp xúc gần với người bị nhiễm bệnh hoặc có triệu chứng nhiễm trùng đường hô hấp.
- Sử dụng khẩu trang: Đeo khẩu trang khi ra ngoài, đặc biệt là ở những nơi đông người, để giảm nguy cơ lây nhiễm.
- Giữ gìn sức khỏe: Duy trì chế độ dinh dưỡng tốt cho sức khỏe
Trên đây là những chia sẻ về bệnh viêm não mô cầu nhà. Hy vọng bài viết sẽ đem lại nhiều thông tin hữu ích cho bạn đọc.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc Chuyên viên y tế để được tư vấn cho từng trường hợp Bệnh cụ thể, không tự ý làm theo hướng dẫn của bài viết.