Bệnh bạch hầu là một trong những bệnh nhiễm khuẩn nguy hiểm có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ về cách lây lan và biện pháp phòng ngừa bệnh bạch hầu sẽ giúp bảo vệ sức khỏe của chính mình và cộng đồng.
Bệnh bạch hầu có lây không?
Bệnh bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Đây là một bệnh có khả năng lây lan cao, đặc biệt trong các điều kiện môi trường không vệ sinh và đông đúc.
Bệnh bạch hầu lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp, khi người bệnh ho hoặc hắt hơi, vi khuẩn sẽ phát tán vào không khí và có thể nhiễm vào người khác. Ngoài ra, bệnh còn có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ người bệnh hoặc các vật dụng cá nhân bị nhiễm khuẩn như khăn tay, đồ chơi.
Ai có nguy cơ cao mắc bệnh bạch hầu?
Những người có nguy cơ cao mắc bệnh bạch hầu bao gồm:
- Trẻ em dưới 15 tuổi, đặc biệt là những trẻ chưa được tiêm phòng đầy đủ.
- Người sống trong các khu vực có điều kiện vệ sinh kém, nơi có dịch bệnh đang lưu hành.
- Người có hệ miễn dịch suy giảm, chẳng hạn như những người mắc các bệnh mãn tính hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.
- Người không được tiêm phòng hoặc chưa tiêm đủ liều vắc-xin bạch hầu.
Cách phòng ngừa bệnh bạch hầu hiệu quả
Tiêm phòng vaccine
Để phòng ngừa bệnh bạch hầu, tiêm vắc-xin là biện pháp hiệu quả nhất. Tại Việt Nam hiện nay không có vắc xin đơn phòng bệnh bạch hầu, chỉ có vắc xin những vắc xin dạng phối hợp.
- Trong Chương trình Tiêm chủng quốc gia:
- Vắc xin 5 trong 1 phòng bệnh bạch hầu – ho gà – uốn ván – Hib – viêm gan B (DPT-VGB-Hib): tiêm cho trẻ từ 2 – 24 tháng tuổi
- Vắc xin bạch hầu – ho gà – uốn ván: tiêm khi trẻ 16 – 18 tháng tuổi
- Vắc xin Td phòng bệnh uốn ván và bệnh hầu: tiêm cho người lớn khu vực dịch bệnh đang lưu hành.
- Vắc xin dịch vụ, bao gồm:
- Vắc xin 6 trong 1 Hexaxim (Pháp) hoặc Infanrix Hexa (Bỉ) phòng 6 bệnh Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Bại liệt – Hib – Viêm gan B: tiêm cho trẻ từ 2 – 24 tháng tuổi.
- Vắc xin 4 trong 1 Tetraxim (Pháp) phòng bệnh Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Bại liệt: dành cho đối tượng từ 2 tháng tuổi đến 13 tuổi, đặc biệt là tiêm nhắc khi trẻ 4-6 tuổi đối với những trẻ không tiêm 5 trong 1 hoặc 6 trong 1.
- Vắc xin Adacel (Pháp), Boostrix (Bỉ) phòng 3 bệnh Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà: đối với trẻ trên 4 tuổi và người lớn, thường được khuyến cáo tiêm nhắc mũi vắc xin này mỗi 10 năm một lần. Vắc xin Boostrix còn được sử dụng cho thai phụ từ 27-36 tuần thai.
Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt sau khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với người bệnh.
- Sử dụng khẩu trang khi ra ngoài hoặc khi tiếp xúc với người có triệu chứng nhiễm khuẩn đường hô hấp.
- Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ, thoáng mát và tránh tụ tập đông người khi có dịch bệnh bạch hầu.
Theo dõi sức khỏe
- Thường xuyên kiểm tra sức khỏe và theo dõi các triệu chứng của bệnh bạch hầu, bao gồm sốt, đau họng, sưng hạch và khó thở.
- Khi có các dấu hiệu nghi ngờ, cần đi khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Biện pháp xử lý khi nghi ngờ mắc bệnh bạch hầu
Cách ly và điều trị
- Người nghi ngờ mắc bệnh bạch hầu cần được cách ly ngay để tránh lây lan cho người khác.
- Bệnh nhân sẽ được điều trị bằng kháng sinh, kháng độc tố bạch hầu và các biện pháp hỗ trợ như cung cấp oxy, chăm sóc dinh dưỡng và điều trị các biến chứng nếu có.
Báo cáo và kiểm soát dịch
- Báo cáo ngay với các cơ quan y tế địa phương khi có ca nghi ngờ hoặc xác nhận mắc bệnh bạch hầu.
- Các biện pháp kiểm soát dịch như truy vết tiếp xúc, cách ly và tiêm phòng cho những người có nguy cơ cao cần được thực hiện nghiêm ngặt.
Bệnh bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, nhưng có thể phòng ngừa hiệu quả thông qua việc tiêm phòng và thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân. Hiểu rõ về bệnh và các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp chúng ta bảo vệ bản thân và cộng đồng khỏi những nguy cơ tiềm ẩn của bệnh bạch hầu. Hãy luôn duy trì sức khỏe tốt và tuân thủ các hướng dẫn y tế để có một cuộc sống khỏe mạnh.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc Chuyên viên y tế để được tư vấn cho từng trường hợp Bệnh cụ thể, không tự ý làm theo hướng dẫn của bài viết.