Thuốc Ambroxol là thuốc gì?
Ambroxol là một dược chất có tác dụng long đờm, được biết đến như một chất chuyển hóa của bromhexin. Với các đặc tính tương tự bromhexin, Ambroxol đã được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý đường hô hấp.
Các dạng bào chế và hàm lượng của thuốc ambroxol
- Ambroxol chủ yếu được dùng dưới dạng muối hydroclorid.
- Viên nén 30mg.
- Dung dịch uống, lọ 50ml: 30mg/5ml.
- Thuốc tiêm: 15mg/2ml.
- Khí dung: 15mg/2ml.
- Siro: 15mg/5ml, 30mg/5ml.
- Viên nang giải phóng chậm 75mg.
Công dụng của thuốc Ambroxol
Chỉ Định
Ambroxol được chỉ định trong các bệnh lý cấp và mạn tính của đường hô hấp kèm theo tình trạng tăng tiết dịch phế quản bất thường. Đặc biệt, thuốc này hữu ích trong các đợt cấp của viêm phế quản mạn tính và hen phế quản.
- Tan Đàm: Ambroxol được sử dụng cho các bệnh nhân hậu phẫu thuật và cấp cứu để phòng ngừa các biến chứng có thể xảy ra ở phổi. Thuốc cũng được dùng để điều trị tình trạng rối loạn bài tiết đờm ở họng, phế quản và mũi.
- Dùng cho các bệnh nhân hậu phẫu thuật và cấp cứu để phòng ngừa các biến chứng có thể xảy ra ở phổi.
- Điều trị tình trạng rối loạn bài tiết đờm ở họng, phế quản và mũi.
Chống chỉ định
- Dị ứng: Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn hoặc dị ứng với hoạt chất Ambroxol hay bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc không nên sử dụng Ambroxol.
- Loét dạ dày – tá tràng: Chống chỉ định thuốc Ambroxol H cho bệnh nhân mắc loét dạ dày – tá tràng giai đoạn tiến triển.
- Trẻ em: Chống chỉ định tương đối đối với trẻ em dưới 2 tuổi.
Thận trọng
- Loét đường tiêu hóa và ho ra máu: Cần chú ý với những người bị loét đường tiêu hóa và các trường hợp ho ra máu, vì Ambroxol có thể làm tan các cục đông fibrin và gây xuất huyết trở lại.
- Thời gian điều trị: Chỉ điều trị Ambroxol trong một đợt ngắn. Nếu triệu chứng không cải thiện, cần khám lại để đánh giá và điều chỉnh điều trị.
Thời kỳ mang thai
- An Toàn: Chưa có tài liệu đề cập đến tác dụng xấu khi dùng thuốc trong lúc mang thai. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng thuốc trong 3 tháng đầu của thai kỳ.
Thời kỳ cho con bú
- Nồng Độ Thuốc: Chưa có thông tin về nồng độ của bromhexin cũng như Ambroxol trong sữa mẹ.
Tác dụng không mong muốn (ADR)
- Thường Gặp (ADR > 1/100): Các tác dụng phụ về tiêu hóa như ợ nóng, khó tiêu, đôi khi buồn nôn và nôn có thể xảy ra, đặc biệt sau khi tiêm thuốc.
- Ít Gặp (1/1.000 < ADR < 1/100): Phản ứng dị ứng như nổi mề đay, ngứa và phát ban có thể xuất hiện.
- Hiếm Gặp (ADR < 1/1.000): Phản ứng kiểu phản vệ cấp tính, miệng khô, và tăng các transaminase, mặc dù chưa chắc chắn có liên quan đến Ambroxol.
Liều dùng và cách dùng
- Uống: uống với nước sau khi ăn.
- Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi: 30 – 60mg/lần, 2 lần/ngày.
- Trẻ em 5 – 10 tuổi: 15 – 30mg/lần, ngày 2 lần.
- Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch
- Người lớn và trẻ trên 10 tuổi: 15 mg/lần, ngày 2 – 3 lần.
- Trẻ em 5 – 10 tuổi: 7,5 mg/lần, ngày 2 – 3 lần.
- Khí dung:
- Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi: 15 mg/lần, ngày 1 – 2 lần.
- Trẻ em 5 – 10 tuổi: 7,5 mg/lần, ngày 2 – 3 lần.
Cách xử trí khi quá liều
- Chưa có báo cáo về dấu hiệu quá liều. Nếu xảy ra, cần ngừng thuốc và điều trị triệu chứng
Những câu hỏi liên quan về ambroxol
Cần thận trọng điều gì khi sử dụng thuốc ambroxol?
-
Điều trị ngắn hạn:
- Loét đường tiêu hóa và ho ra máu: Ambroxol nên được sử dụng ngắn hạn cho bệnh nhân bị loét đường tiêu hóa hoặc ho ra máu. Thuốc có thể làm tan các cục đông máu fibrin và dẫn đến tình trạng xuất huyết quay trở lại.
- Ngừng sử dụng khi có dấu hiệu tổn thương:
- Tổn thương da và niêm mạc: Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu tổn thương da hoặc niêm mạc, cần ngừng sử dụng Ambroxol ngay lập tức.
- Sử dụng thận trọng trong một số trường hợp:
- Suy giảm chất tiết mạnh: Bệnh nhân bị suy giảm chất tiết mạnh, rối loạn thể mi, giảm khả năng loại bỏ đờm (ho/khạc nhổ) cần thận trọng khi dùng Ambroxol.
- Suy gan hoặc thận: Ambroxol nên được sử dụng cẩn thận ở bệnh nhân có suy gan hoặc thận.
- Khuyến cáo đặc biệt:
- Thiếu men G6PD: Không khuyến cáo sử dụng Ambroxol cho bệnh nhân bị thiếu men G6PD hoặc đang dùng thuốc gây nhuận tràng nhẹ.
- Thông báo cho bác sĩ nếu:
- Dị ứng: Bị dị ứng với Ambroxol hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào trong thuốc.
- Dùng thuốc khác: Đang sử dụng bất kỳ loại thuốc không kê đơn, kê đơn nào, bao gồm cả thực phẩm chức năng, vitamin và dược liệu.
- Mang thai và cho con bú: Đang mang thai, có ý định hay nghi ngờ có thai, hoặc đang nuôi con bú.
Các tương tác của thuốc ambroxol với các thuốc khác
Thuốc Ambroxol H có thể tương tác khi dùng chung với các thuốc sau:
- Thuốc kháng sinh Amoxicillin, Erythromycin, Doxycycline hoặc Cefuroxim.
- Thuốc làm khô đờm, ví dụ như Atropin.
- Thuốc chống ho, ví dụ như Codein
Kết luận
Ambroxol là một thuốc có hiệu quả trong điều trị các bệnh lý liên quan đến đờm, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Với các tác dụng đáng kể trong việc làm lỏng đờm và hỗ trợ điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, Ambroxol là một lựa chọn hữu ích trong quản lý các bệnh lý hô hấp. Việc sử dụng Ambroxol cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc Chuyên viên y tế để được tư vấn cho từng trường hợp Bệnh cụ thể, không tự ý làm theo hướng dẫn của bài viết.