Gout là bệnh lý viêm khớp thường gặp. Gout nếu không được điều trị hợp lý có thể gây ra nhiều biến chứng, tăng nguy cơ tàn phế, các bệnh đồng mắc và tử vong. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về căn bệnh này.
Tổng quan chung
Bệnh gout (gút) là bệnh khớp do rối loạn chuyển hóa các nhân purin khiến hàm lượng axit uric trong máu tăng. Bệnh gout thường ảnh hưởng sớm đến bàn chân, gây ra đau đớn và bất lợi cho sinh hoạt của người bệnh. Dưới đây là những thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa bệnh gout.
Axit uric là sản phẩm cuối cùng được tạo ra khi cơ thể chuyển hóa thực phẩm có chứa purin. Purin cũng được tạo ra trong quá trình phân hủy tế bào tự nhiên của cơ thể.
Phần lớn axit uric hòa tan trong máu, được đưa đến thận và đào thải ra ngoài theo nước tiểu. Khi cơ thể xảy ra tình trạng tăng tổng hợp axit uric hoặc giảm thải axit uric ở thận hoặc ruột, axit uric tạo thành tinh thể monosodium urate (còn gọi là muối urate) lắng đọng trong các mô gây ra một dạng viêm khớp gọi là bệnh gout.
Bệnh thường khởi phát ở nam giới tuổi từ 40 – 60 và ở nữ giới sau mãn kinh. Tần suất xuất hiện của bệnh gút tăng đáng kể theo tuổi và tương quan với sự gia tăng của nồng độ acid uric huyết thanh.
Bệnh gout gây ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt của người bệnh
Triệu chứng bệnh gout
Tình trạng tăng axit uric máu rất phổ biến, nhưng hầu hết những người tăng axit uric máu không có triệu chứng và chỉ một số ít tiến triển thành bệnh gout. Tăng axit uric máu có thể kéo dài đến 20-30 năm mà không có triệu chứng gì cho đến khi xuất hiện cơn gout cấp tính đầu tiên.
Các triệu chứng bệnh gout cấp tính
Đau, đỏ và sưng là những triệu chứng chính của bệnh gout. Cơn gout thường xảy ra vào ban đêm và bắt đầu ở khớp ngón chân cái, sau đó là khớp bàn chân, cổ chân, ít gặp ở khớp chi trên.
Triệu chứng điển hình là ban đầu chỉ cảm thấy đau nhẹ, rồi trở nên đau dữ dội, sưng, nóng, sung huyết tấy đỏ quanh khớp. Nó được mô tả là cảm giác như đang bốc cháy và đau rát kể cả khi chạm nhẹ. Những triệu chứng này thường chỉ xảy ra ở một khớp.
Cơn gout cấp tính diễn ra có tính chất đột ngột, kéo dài từ 3 – 10 ngày và nghiêm trọng nhất trong khoảng 24 – 48 giờ. Sau cơn cấp tính, nó có thể giảm dần rồi tự khỏi hoàn toàn. Nhưng nếu không được điều trị, các đợt viêm cấp sau này sẽ kéo dài hơn, có thể không tự hết được, ảnh hưởng đến nhiều khớp hơn và để lại các di chứng cứng khớp, teo cơ, hạn chế vận động.
Các triệu chứng bệnh gout mạn tính
Giữa các cơn gout cấp thường không có bất kỳ triệu chứng gì, song tinh thể muối urate vẫn tiếp tục lắng đọng. Khi bệnh gout không được điều trị đầy đủ sẽ trở thành mạn tính gây ra các tổn thương vĩnh viễn. Lúc này, gout thường ảnh hưởng đến nhiều khớp trên khắp cơ thể kèm theo biến dạng khớp, teo cơ, cứng khớp.
Ở bệnh gout mạn tính, các hạt tophi trông giống như nốt sần trên thân cây bắt đầu hình thành trong khớp, xương, sụn, gân, da và đôi khi có thể trong nội tạng. Các hạt tophi này được tạo thành từ sự lắng đọng các tinh thể monosodium urate bao quanh bởi tình trạng đáp ứng viêm tạo mô hạt.
Bản thân hạt tophi không gây đau đớn, nhưng tình trạng viêm do phản ứng của mô với nốt tophi làm người bệnh rất đau đớn. Nếu không được điều trị, những hạt tophi này có thể phá hủy xương và sụn khiến khớp bị biến dạng vĩnh viễn.
Sự lắng đọng các tinh thể urate trong bệnh gout
Nguyên nhân
Nguyên nhân bị gout gồm hai nguyên nhân chính: nguyên phát (đa số các trường hợp) và thứ phát
Nguyên phát
95% các trường hợp xảy ra ở nam giới, độ tuổi thường gặp là 30-60 tuổi.
Chưa rõ nguyên nhân.
Chế độ ăn thực phẩm có chứa nhiều purin như: gan, thận, tôm, cua, lòng đỏ trứng, nấm… được xem là làm nặng thêm bệnh.
Thứ phát
Do các rối loạn về gen (nguyên nhân di truyền): hiếm gặp.
Do tăng sản xuất acid uric hoặc giảm đào thải acid uric hoặc cả hai:
- Suy thận và các bệnh lý làm giảm độ thanh lọc acid uric của cầu thận
- Các bệnh về máu: bệnh bạch cầu cấp
- Dùng thuốc lợi tiểu như furosemid, thiazid, acetazolamid, …
- Sử dụng các thuốc ức chế tế bào để điều trị các bệnh ác tính
- Dùng thuốc kháng lao như ethambutol, pyrazinamid, …
Đối tượng nguy cơ
Một số người có nguy cơ mắc bệnh cao hơn những người khác do có yếu tố nguy cơ làm tăng tổng hợp hoặc giảm bài tiết axit uric như:
- Giới tính: 80-90% trường hợp bị gout là nam giới và đa số khởi phát ở ở độ tuổi trung niên. Bệnh gout ở nữ giới hiếm gặp hơn và chủ yếu xuất hiện sau mãn kinh (sau 60 tuổi).
- Di truyền: Người có cha mẹ, anh chị em hoặc thành viên khác trong gia đình mắc bệnh gout sẽ có nguy cơ cao hơn do liên quan đến một số gien như: SLC2A9, ABCG2, SLC17A1, SLC17A3, GCKR.
- Thuốc: Sử dụng một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc kháng lao, aspirin liều thấp, cyclosporin A,…
- Thừa cân, béo phì.
- Rối loạn chuyển hóa.
- Tăng huyết áp, suy tim.
- Bệnh thận mạn hoặc ghép tạng
- Bệnh vảy nến.
- Bệnh máu ác tính.
- Nhiễm độc chì.
Thông thường các thực phẩm chứa nhiều purin không gây ảnh hưởng cho người khỏe mạnh nhờ cơ chế tự đào thải. Nhưng ở một số người, chế độ ăn nhiều purin có thể làm tăng axit uric máu và gây ra cơn gout. Một số thực phẩm đó là:
- Đồ uống có cồn (đặc biệt là bia và rượu nặng);
- Đồ uống chứa nhiều đường fructose hoặc sucrose;
- Thịt đỏ và tạng động vật, đặc biệt là tim, gan, thận
- Hải sản như tôm, hàu, cá cơm, cá mòi, cá trích…
Chẩn đoán
Bệnh gout thường rất khó để chẩn đoán chính xác vì các triệu chứng gần giống với các bệnh khác.
Các biện pháp chẩn đoán được áp dụng bao gồm:
- Hỏi bệnh sử
- Khám lâm sàng
- Xét nghiệm cận lâm sàng:
- Xét nghiệm máu để đo nồng độ acid uric trong máu
- Chọc hút dịch khớp tìm tinh thể acid uric
- Chụp X-quang khớp
- Siêu âm khớp
- Chụp CT scanner khớp
Điều trị
Các phương pháp điều trị bệnh gout giúp giảm đau và viêm, bao gồm uống thuốc, chú ý chế độ ăn uống, tầm soát và điều trị các biến chứng và bệnh lý phối hợp.
Có một số nhóm thuốc được sử dụng để điều trị bệnh gout là: NSAID, colchicine và corticosteroid. Bởi vì chúng có thể gây ra tác dụng phụ nếu không sử dụng đúng cách, người bệnh không tự ý mua thuốc uống mà cần thăm khám và sử dụng thuốc kê đơn từ bác sĩ. Kế hoạch điều trị sẽ phụ thuộc vào giai đoạn và mức độ nghiêm trọng của bệnh gout.
Đối với bệnh gout thì việc điều chỉnh chế độ ăn uống, lối sống, sinh hoạt là bắt buộc để kiểm soát axit uric máu, bao gồm:
- Bỏ hẳn hoặc hạn chế tối đa đồ uống có cồn, nhất là rượu bia;
- Hạn chế đồ uống có đường;
- Uống đủ nước;
- Có thể sử dụng sản phẩm sữa ít béo hoặc không béo;
- Giảm cân nếu bị thừa cân, béo phì;
- Có chế độ vận động thích hợp;
- Hạn chế ăn các thực phẩm giàu purin, bao gồm các loại thịt đỏ, nội tạng động vật và một số loại hải sản;
- Ưu tiên các loại protein có nguồn gốc thực vật;
- Ăn các loại carbohydrate phức hợp như trái cây và rau củ thay cho bánh kẹo ngọt và carbohydrate tinh chế.
Trong một số trường hợp, tùy thuộc vào mức độ tổn thương do tophi gây ra, có thể cần phẫu thuật để điều trị tophi.
Phòng ngừa bệnh gout
Một số biện pháp phòng ngừa bệnh gout như sau:
Thay đổi chế độ ăn uống lành mạnh
- Hạn chế:
- Thuốc lá, thuốc lào
- Rượu bia và đồ uống có cồn khác;
- Tất cả các loại nội tạng động vật: gan, thận, lá lách, tim, óc …;
- Sản phẩm thịt lên men hoặc chế phẩm từ thịt: xúc xích, lạp xưởng, thịt xông khói, giăm bông…;
- Đồ uống có đường: nước ngọt và siro giàu fructose;
- Carbohydrat tinh chế: bánh, kẹo, thực phẩm thêm đường
- Sử dụng vừa phải:
- Cá: cá cơm, cá mòi, cá ngừ, cá thu, cá trích, cá hồi;
- Hải sản khác: sò điệp, trai, hàu, vẹm, cua, tôm và trứng cá…;
- Thịt đỏ: thịt bê, thịt bò, thịt lợn, thịt cừu;
- Thịt gia cầm: gà, ngỗng, ngan, vịt;
- Socola và cacao.
- Tăng cường:
- Trái cây: Tất cả các loại trái cây nói chung đều tốt, đặc biệt là cherry, việt quất, mâm xôi, dâu tây, táo, dừa, nho, cam quýt…
- Rau củ: Mặc dù một số loại rau (súp lơ trắng, măng tây, nấm…) chứa nhiều purin nhưng chúng không làm tăng nguy cơ bệnh gout và không bị hạn chế. Một số loại rau củ rất tốt là cà rốt, ngò, dưa chuột, thì là, tỏi tây, đậu bắp, khoai tây, bí ngô.
- Các loại đậu: Tương tự, mặc dù một số loại đậu như đậu xanh, đậu lăng giàu purin, nhưng chúng là nguồn cung cấp protein lành mạnh để thay thế nguồn protein từ động vật, kể cả đậu nành và đậu phụ;
- Các loại hạt: óc chó, mắc ca, hạnh nhân, hạt bí, chia…;
- Ngũ cốc nguyên hạt: yến mạch, lúa mạch, gạo lứt…;
- Các sản phẩm từ sữa không béo hoặc ít béo;
- Trứng;
- Đồ uống như trà xanh và trà thảo mộc.
Cải thiện lối sống, sinh hoạt hàng ngày
Duy trì cân nặng khỏe mạnh: Đạt được và duy trì trọng lượng hợp lý không chỉ giúp phòng tránh các đợt viêm cấp của bệnh gout tái phát mà còn góp phần hạn chế tổn thương, thoái hóa khớp bằng cách giảm tải áp lực tác động lên bộ phận này, đặc biệt là những khớp như khớp gối và khớp háng.
Rèn luyện thể chất hợp lý: 30 phút luyện tập mỗi ngày với tần suất khoảng 5 ngày/ tuần là thời gian vận động vừa phải phù hợp cho việc phòng tránh bệnh gout cũng như hạn chế nguy cơ tái phát các cơn gút cấp. Bên cạnh đó, thường xuyên tập thể dục thể thao đều đặn còn là cách ngăn ngừa các biến chứng liên quan đến bệnh gout hiệu quả.
Điều trị chứng ngưng thở khi ngủ: Một số nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa chứng ngưng thở khi ngủ và tần suất các cơn gút cấp xảy ra. Do đó, khắc phục tình trạng sức khoẻ này bằng cách tăng lượng oxy trong lúc ngủ có thể góp phần phòng ngừa bệnh gout tái phát thông qua việc giảm lượng axit uric sản sinh.
Uống nhiều nước: Thói quen uống nhiều nước trong ngày không chỉ giúp duy trì sức khỏe thận mà còn hỗ trợ quá trình đào thải axit uric ra khỏi cơ thể. Các chuyên gia thường dựa vào độ tuổi, cân nặng, giới tính và một số yếu tố cá nhân khác của từng đối tượng để ước tính một người cần uống bao nhiêu lít nước mỗi ngày mới đủ.
Lắng nghe cơ thể cũng là một cách phòng ngừa bệnh gout hiệu quả
Những người không có nguy cơ bị gút vẫn nên học cách lắng nghe cơ thể mình. Hãy dành vài phút mỗi ngày để quan sát xem bản thân có bất kỳ biểu hiện đau nhức, sưng đỏ ở các khớp, đặc biệt là khớp ngón chân cái, sau những bữa ăn giàu protein hoặc uống nhiều bia rượu hay không. Nếu có, hãy mau chóng đến bệnh viện để được các bác sĩ kiểm tra, chẩn đoán và có biện pháp can thiệp kịp thời.
Tóm lại, bệnh gout thường không có dấu hiệu báo trước cho đến khi xảy ra cơn gout cấp tính đầu tiên. Vì vậy việc phòng ngừa bệnh gout là rất cần thiết nhằm ngăn chặn các cơn gout trong tương lai hoặc giảm bớt mức độ nghiêm trọng của chúng.
Hy vọng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về bệnh gout, chủ động chăm sóc sức khỏe cho bản thân và gia đình.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc Chuyên viên y tế để được tư vấn cho từng trường hợp Bệnh cụ thể, không tự ý làm theo hướng dẫn của bài viết.