Bệnh thủy đậu (còn gọi là bệnh trái rạ, bệnh đậu mùa gà), nguyên nhân bệnh do virus varicella zoster gây ra. Bệnh chủ yếu xuất hiện ở trẻ em.
Dấu hiệu nhận biết bệnh thủy đậu
Từ khi tiếp xúc với vi rút gây bệnh, bệnh thủy đậu trải qua 4 giai đoạn phát triển, cụ thể là:
- Giai đoạn ủ bệnh (khoảng 10 – 14 ngày sau khi tiếp xúc với vi rút gây bệnh): Người bị thủy đậu hầu như không xuất hiện bất kỳ biểu hiện bất thường nào, do đó rất khó nhận biết. Có thể bị lây nhiễm với người bị bệnh ngay cả khi chưa xuất hiện bóng nước trên da.
- Giai đoạn khởi phát: Bắt đầu xuất hiện các triệu chứng sốt nhẹ, sổ mũi, ho nhẹ, đau đầu, mệt mỏi và chán ăn, xuất hiện các nốt ban nhỏ và lan ra toàn thân. Các dấu hiệu bệnh dễ nhầm lẫn với các bệnh khác, cần quan sát và theo dõi sức khỏe.
- Giai đoạn toàn phát: Người bệnh thủy đậu bắt đầu sốt cao, trên nền các nốt ban đỏ là bóng nước hình tròn (đường kính 1 – 3mm) bắt đầu xuất hiện và lan ra toàn thân, tay chân. Những bóng nước này gây cảm giác rát, ngứa ngáy và khó chịu.
- Giai đoạn phục hồi: Sau 7 – 10 ngày phát bệnh, các bóng nước sẽ bị vỡ sau đó dần khô lại và đóng vảy. Quá trình vảy tiết lành cần đến 1 – 3 tuần, trong giai đoạn này cần vệ sinh các vết sẹo thủy đậu cẩn thận, tránh nhiễm trùng.
Nguyên tắc xây dựng thực đơn cho người bệnh thuỷ đậu
- Chế độ ăn mềm, dễ tiêu hóa: Cháo, súp, canh, thức ăn ninh nhừ,…
- Bổ sung nhiều vitamin: Rau xanh, trái cây, nước ép trái cây.
- Uống nhiều nước: Nước lọc, nước ép trái cây, canh, súp,…
- Tránh thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, đồ ăn cứng, nhiều gia vị.
Thực đơn dinh dưỡng cho người bị thủy đậu
Người mắc bệnh thủy đậu nên ăn gì?
Người mắc thủy đậu nên lựa chọn thực phẩm giàu dinh dưỡng và dễ tiêu hóa như cháo. Ngoài ra, nên bổ sung thực phẩm giàu vitamin C như chanh, cam, dâu tây, kiwi, cà chua,… để tăng cường sức đề kháng, chống nhiễm trùng và hỗ trợ quá trình sản sinh collagen, giúp ngăn ngừa sẹo lõm.
Dưới đây là gợi ý thực đơn cụ thể cho người mắc bệnh thuỷ đậu:
Ngày 1:
- Sáng: Cháo yến mạch nấu với sữa tươi, chuối chín.
- Trưa: Canh rau ngót nấu thịt bằm, cơm trắng.
- Chiều: Sữa chua, trái cây mềm (ổi, đu đủ, chuối).
- Tối: Cháo thịt bằm nấu bí đỏ, rau dền luộc.
Ngày 2:
- Sáng: Phở gà, bánh mì mềm.
- Trưa: Cháo cá lóc rau đắng, canh măng mọc.
- Chiều: Sữa hạt, bánh quy giòn.
- Tối: Cháo tôm rau ngót, súp gà nấm.
Cháo tôm rau ngót đậu xanh
Ngày 3:
- Sáng: Bún bò Huế (bún mềm, nước dùng thanh), chuối chín.
- Trưa: Cơm trắng, canh cua rau đay, cá hấp.
- Chiều: Sữa chua, trái cây mềm (bưởi, cam, dâu tây).
- Tối: Cháo tim heo nấu hạt sen, rau bina luộc.
Lưu ý:
- Nên điều chỉnh thực đơn theo sở thích và tình trạng sức khỏe của người bệnh.
- Chia nhỏ bữa ăn thành 5-6 bữa/ngày để dễ tiêu hóa.
- Cần theo dõi tình trạng bệnh và tham khảo ý kiến bác sĩ để có chế độ dinh dưỡng phù hợp nhất.
Bị thuỷ đậu kiêng ăn gì?
Trong lúc bị bệnh, nên tránh các thức ăn nhiều dầu mỡ, tránh ăn thức ăn nóng và có tính bổ dưỡng cao.
Những người đang bị bệnh thủy đậu nên tránh ăn các loại gia vị cay nóng như: gừng, hành, tỏi, hành tây, tỏi tây, ớt, hạt tiêu, thì là, cà ri, mù tạt, rau mùi, các loại thịt như thịt dê, thịt chó, thịt gà, thịt ngan, ngỗng, lươn, các loại hải sản (tôm, cua, sò, ốc…), trái vải, long nhãn, mận, xoài chín, mít, hồng, anh đào, rau muống, các chất nhiều béo như hạt dẻ, đậu phộng rang, hạt dưa rang, đậu chiên, các loại bánh rán, các thức ăn chiên xào, mỡ động vật…
Kỵ nhất là nhục quế, vì nhục quế có tính đại nhiệt, thuần dương, tác dụng ôn nhiệt trợ hỏa, quá khô táo, làm tổn hại âm chất, rất nguy hiểm cho bệnh nhân thủy đậu.
Tuân thủ chế độ ăn uống khoa học và đúng cách sẽ giúp cơ thể tăng cường sức đề kháng và giảm nguy cơ mắc các bệnh. Vì vậy, chúng ta hãy luôn nhớ điều này để không còn lo lắng về bệnh thủy đậu khi bị nhiễm.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc Chuyên viên y tế để được tư vấn cho từng trường hợp Bệnh cụ thể, không tự ý làm theo hướng dẫn của bài viết.