Giang mai là một bệnh lây truyền qua đường tình dục do vi khuẩn Treponema pallidum gây ra. Bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng sức khỏe nghiêm trọng, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai. Bài viết này sẽ thảo luận về những nguy cơ tiềm ẩn của giang mai ở phụ nữ mang thai, bao gồm cách thức lây truyền cho thai nhi, hậu quả đối với thai kỳ và tầm quan trọng của việc xét nghiệm tầm soát.
Nếu mắc bệnh giang mai và không được điều trị ngay, thai phụ có thể truyền bệnh cho thai nhi. Có tới 40% trẻ sinh ra từ những người mẹ bị giang mai không được điều trị sẽ chết vì nhiễm bệnh. Hầu hết giang mai được truyền từ mẹ sang con trong khi mang thai, nhưng cũng có thể lây trong khi sinh con qua ngả âm đạo. Khi bé sinh ra đã bị giang mai, thì gọi là giang mai bẩm sinh.
Giang mai ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe bà mẹ và trẻ sơ sinh.
Vì sao phụ nữ mang thai dễ mắc bệnh giang mai?
Phụ nữ mang thai có nguy cơ cao mắc bệnh giang mai hơn do một số yếu tố sau:
- Thay đổi nội tiết tố: Nồng độ estrogen và progesterone tăng cao trong thai kỳ có thể làm cho màng nhầy âm đạo mỏng manh hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn giang mai xâm nhập dễ dàng hơn.
- Giảm lưu lượng máu: Lưu lượng máu đến âm đạo tăng lên trong thai kỳ, điều này có thể giúp vi khuẩn lây lan nhanh chóng hơn.
- Giảm chức năng miễn dịch: Hệ thống miễn dịch của phụ nữ mang thai có thể bị suy yếu một chút để cơ thể không tấn công thai nhi. Điều này khiến họ dễ bị nhiễm trùng, bao gồm cả giang mai.
Bệnh giang mai lây truyền cho thai nhi như thế nào?
Lây truyền giang mai cho thai nhi có thể từ mẹ sang con qua nhau thai hoặc trong khi sinh nở.
- Lây truyền qua nhau thai: Khi người mẹ bị giang mai, vi khuẩn có thể đi qua nhau thai và xâm nhập vào thai nhi. Điều này có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong thai kỳ, nhưng nguy cơ cao nhất là trong tam cá nguyệt thứ ba.
- Lây truyền trong khi sinh nở: Vi khuẩn giang mai cũng có thể lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở. Trẻ sơ sinh có thể bị nhiễm trùng khi đi qua âm đạo hoặc tiếp xúc với dịch âm đạo hoặc máu của mẹ bị nhiễm bệnh.
Hậu quả của giang mai đối với thai kỳ
Hậu quả giang mai với thai kỳ khá nghiêm trọng, bao gồm:
- Sảy thai: Nguy cơ sảy thai cao hơn ở phụ nữ mang thai bị giang mai.
- Sinh non: Trẻ sinh ra từ những bà mẹ bị giang mai có nhiều khả năng sinh non, sinh trước 37 tuần.
- Thai chậm tăng trưởng trong tử cung: bé nhỏ so với tuổi thai và nhẹ cân.
- Thai chết lưu: Thai chết lưu là khi thai nhi chết trong tử cung sau tuần thứ 20 của thai kỳ. Nguy cơ thai chết lưu cao hơn ở phụ nữ mang thai bị giang mai.
- Giang mai bẩm sinh: Đây là tình trạng trẻ sơ sinh bị nhiễm giang mai từ mẹ. Trẻ bị giang mai bẩm sinh có thể có nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm tổn thương não, mù lòa, điếc và tử vong.
- Các vấn đề về bánh nhau và dây rốn: Giang mai bẩm sinh có thể gây phù bánh nhau và dây rốn, ảnh hưởng đến hoạt động cung cấp oxy và dinh dưỡng cho thai.
Mắc giang mai khi mang thai cũng có thể gây ra vấn đề cho bé sau khi sinh, bao gồm tử vong sơ sinh và tình trạng sức khỏe nghiêm trọng suốt đời cho bé. Tử vong sơ sinh là khi bé mất trong 28 ngày đầu đời.
Thai chết lưu và tử vong sơ sinh có nhiều khả năng xảy ra với bé nếu mẹ mắc giang mai và không được điều trị.
Khi nào nên xét nghiệm tầm soát giang mai khi mang thai?
Tất cả phụ nữ mang thai nên được xét nghiệm giang mai ít nhất một lần vào đầu thai kỳ. Phụ nữ có nguy cơ cao bị giang mai, chẳng hạn như những người có nhiều bạn tình hoặc có tiền sử mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác, cũng nên được xét nghiệm nhiều lần hơn trong thai kỳ.
Để tránh các biến chứng của bệnh, mẹ bầu nên đi xét nghiệm bệnh giang mai càng sớm càng tốt.
Giang mai là một bệnh lây truyền qua đường tình dục nghiêm trọng có thể gây ra nhiều hậu quả cho phụ nữ mang thai và thai nhi. Tuy nhiên, bệnh có thể được điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Phụ nữ mang thai nên được xét nghiệm giang mai ít nhất một lần trong thai kỳ và thực hành quan hệ tình dục an toàn để bảo vệ bản thân và thai nhi khỏi bệnh.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc Chuyên viên y tế để được tư vấn cho từng trường hợp Bệnh cụ thể, không tự ý làm theo hướng dẫn của bài viết.