Nhân sâm là gì?
Nhân sâm, có tên khoa học là Panax ginseng, là một loài thực vật thuộc họ Araliaceae, được biết đến với các tính năng y học và dược liệu. Nhân sâm là một phần quan trọng của y học truyền thống Đông Á và đã được sử dụng trong hàng ngàn năm để cải thiện sức khỏe và tăng cường sức mạnh.
Nhân sâm (Panax ginseng)
Các thành phần hóa học có trong nhân sâm
- Ginsenosides: Là các hoạt chất chính trong nhân sâm, được cho là có nhiều tác dụng lợi ích cho sức khỏe như tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện sức mạnh và sự chịu đựng.
- Polysaccharides: Chất này có thể có tác dụng làm tăng hoạt động của hệ miễn dịch và có khả năng chống oxy hóa.
- Peptides: Các hợp chất này có thể có tác dụng làm giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe tinh thần.
Tác dụng của nhân sâm đối với sức khỏe
- Tăng cường sức khỏe tinh thần: Nhân sâm được sử dụng để cải thiện trí nhớ, tăng cường tập trung và giảm căng thẳng.
- Tăng cường sức đề kháng: Có nhiều nghiên cứu cho thấy rằng nhân sâm có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh lây nhiễm. Các chuyên gia cho rằng cây nhân sâm có thể cải thiện chất lượng cuộc sống. Đặc tính Adaptogenic có trong thành phần của nhân sâm có tác dụng kích thích sự trẻ hóa tế bào và có thể khôi phục các tế bào bị hư hại ở những người lớn tuổi. Nhân sâm cũng có thể giúp chống lại bệnh cúm và các bệnh truyền nhiễm khác.
- Hỗ trợ quản lý đường huyết: Một số nghiên cứu đã gợi ý rằng nhân sâm có thể giúp kiểm soát đường huyết và hỗ trợ người mắc bệnh tiểu đường.
- Tăng khả năng chịu đựng: Được coi là thuốc bổ vì có thể cải thiện khả năng chịu đựng và được dùng phổ biến ở vận động viên. Trong thực tế, một vận động viên cần phải duy trì được thể lực ở mức cao và nhân sâm có thể trợ giúp hữu hiệu cho vận động viên đang tham gia thi đấu.
- Giảm mệt mỏi: Vai trò của adaptogenic có trong thành phần của cây nhân sâm làm thay đổi sinh lý trong cơ thể để thích ứng với sự mệt mỏi do làm việc mệt mỏi hoặc lao động quá sức.
- Giảm nồng độ cholesterol: Trong một số nghiên cứu gần đây, nhân sâm đã được tìm thấy có khả năng làm giảm nồng độ cholesterol LDL (cholesterol xấu). Các nhà khoa học chứng minh rằng thành phần ginsenosides chứa trong nhân sâm hữu dụng cho việc giảm mức cholesterol trong cơ thể.
- Ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư: Theo những nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng, thành phần ginsenosides có trong nhân sâm có tác dụng chống lại khối u và có thể gây tổn thương các tế bào ung thư buồng trứng, ung thư phổi, tế bào ung thư tuyến tiền liệt và các tế bào thần kinh. Ngoài ra, nhân sâm cũng có chức năng ức chế sự phát triển chu kỳ tế bào và làm chậm quá trình tăng trưởng của tế bào ung thư.
Liều dùng
Liều lượng phù hợp khi sử dụng nhân sâm có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi, trạng thái sức khỏe, mục đích sử dụng và loại sản phẩm nhân sâm (như viên nén, bột, chiết xuất nước, hoặc sâm nghiền).
- Dạng viên nén hoặc bột: Liều từ 200 – 400mg mỗi ngày, chia làm 1-2 lần uống. Có thể tăng hoặc giảm liều dựa trên phản ứng cá nhân và tình trạng sức khỏe cụ thể.
- Chiết xuất nước (tincture): Liều từ 0,5ml đến 2ml, pha loãng trong nước hoặc nước trái cây, uống 1-3 lần mỗi ngày. Cũng có thể thêm vào các thức uống như trà hoặc nước.
- Sâm nghiền (sâm nhuyễn): Liều lượng thường là 1 – 2g sâm nhuyễn, pha vào nước sôi để uống như trà.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát và không phải là tư vấn y tế cụ thể. Luôn tốt nhất là thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi bắt đầu sử dụng bất kỳ loại thảo dược nào.
Các dạng bào chế của nhân sâm
Cảnh báo và tương tác
- Tương tác với thuốc: Nhân sâm có thể tương tác với một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc chống đông máu và thuốc điều trị tiểu đường. Việc sử dụng nhân sâm nên được thảo luận với bác sĩ trước khi bắt đầu.
- Tương tác với thực phẩm: Không nên sử dụng nhân sâm cùng lúc với các thực phẩm có chứa Cafein ví dụ như: Cà phê, các loại nước giải khát có chứa cafein,…
- Tác dụng phụ: Một số người có thể gặp phải tác dụng phụ như chóng mặt, buồn nôn hoặc không ngủ khi sử dụng nhân sâm.
Nhân sâm là một loại dược liệu có giá trị và có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng việc sử dụng cần được thực hiện cẩn thận và theo sự chỉ dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
Một số bài thuốc cổ truyền từ nhân sâm
Bài thuốc 1: Tứ quân tử thang
- Chuẩn bị: Nhân sâm, bạch truật, bạch linh, mỗi vị 5g và cam thảo 3g.
- Thực hiện: Ngày uống 1 thang thuốc dưới dạng sắc hoặc làm viên hoàn.
- Tác dụng: Bổ chân khí cho những người sức khỏe yếu hay mệt mỏi, chán ăn, kém ăn.
Bài thuốc 2: Thang độc sâm
- Chuẩn bị: Nhân sâm 4g đến 12g, chưng cách thuỷ, cho uống.
- Tác dụng: Điều trị chứng hư, bệnh nặng, bệnh đã lâu ngày, ra máu nhiều dẫn đến hôn mê, mạch đập khẽ muốn ngừng, thoát nguy kịch.
Bài thuốc 3: Thang nhân sâm hồ đào
- Chuẩn bị: Nhân sâm 4g và hồ đào 12g.
- Thực hiện: Sắc thuốc uống trong ngày.
- Tác dụng: bổ phổi dịu hen, điều trị chứng phế hư ho hen, thở gấp.
Bài thuốc 4: Thang Tứ quân tử
- Chuẩn bị: Nhân sâm 4g, bạch truật 12g, bạch linh 12g và cam thảo 4g.
- Thực hiện: Sắc thuốc uống trong ngày.
- Tác dụng: Kiện tỳ cầm tiêu chảy, điều trị chứng tỳ vị hư nhược, người mệt, ăn ít, dẫn đến đại tiện lỏng hoặc đại tiện lỏng kéo dài
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc Chuyên viên y tế để được tư vấn cho từng trường hợp Bệnh cụ thể, không tự ý làm theo hướng dẫn của bài viết.