Tổng quan chung
Xơ phổi hay xơ hóa phổi (Pulmonary Fibrosis) là tình trạng các mô trong phổi bị tổn thương, dày lên, xơ cứng, mất chức năng đàn hồi và tạo thành sẹo ở phổi (bao gồm cả đỉnh và thùy phổi). Mô phổi bình thường mềm và đàn hồi, nhưng khi bị xơ hóa, mô trở nên cứng và dày đặc, làm hạn chế khả năng giãn nở và co lại của phổi. Những vết sẹo ở phổi ngăn chặn và cản trở hoạt động hít thở của người bệnh, khiến người bệnh khó thở cùng các biến chứng nguy hiểm khác.
Xơ phổi hiện được phân thành 3 loại chính:
- Xơ phổi thứ phát: Hình thành sau khi phổi chịu các thương tổn như: nhồi máu phổi, mắc bệnh viêm phổi, bệnh lao phổi.
- Xơ phổi khu trú: Bệnh xuất hiện khi người bệnh hít phải một số chất độc hại như: silica, bụi than,…
- Xơ phổi vô căn: bệnh phổi mô kẽ lan tỏa, hay còn được biết đến với cái tên là bệnh viêm phổi tăng cảm.
Triệu chứng xơ phổi
Diễn tiến bệnh và mức độ nghiêm trọng của phổi xơ hóa khác nhau ở mỗi bệnh nhân, một số bệnh nhân tiến triển bệnh rất nhanh với các triệu chứng nghiêm trọng, một số khác lại chỉ có triệu chứng nhẹ, dần dần mới phát triển biến chứng mạnh mẽ sau vài tháng hoặc một năm. Người người bệnh cần đặc biệt chú ý khi có các dấu hiệu như:
- Khó thở: Đây là triệu chứng chính, thường xuất hiện khi vận động và trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian.
- Ho khan: Thường kéo dài và không giảm đi dù đã dùng thuốc ho thông thường. Có thể ho kéo dài, ho khò khè, có thể ho ra máu.
- Mệt mỏi: Do lượng oxy trong máu giảm, người bệnh dễ bị mệt mỏi và kiệt sức.
- Giảm cân: Không rõ nguyên nhân cụ thể nhưng có thể liên quan đến khó thở và giảm khẩu vị.
- Đau ngực: Thường xuyên cảm thấy đau nhói hoặc tức ngực.
- Đau nhức các bắp thịt và khớp
Nguyên nhân xơ phổi
Hiện nay vẫn chưa tìm được nguyên nhân chính xác dẫn đến căn bệnh xơ phổi, tuy nhiên các lý do dưới đây được xem là yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh, cụ thể gồm:
- Yếu tố di truyền: Một số trường hợp xơ phổi có liên quan đến yếu tố di truyền.
- Hút thuốc lá: Là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây xơ phổi.
- Tiếp xúc với chất độc hại: Làm việc trong môi trường có nhiều bụi bặm, hóa chất, khói bụi công nghiệp.
- Nhiễm trùng: Một số bệnh nhiễm trùng mãn tính cũng có thể dẫn đến xơ phổi.
- Bệnh lý liên quan: Các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ cũng có thể gây ra xơ phổi.
- Viêm phổi do một số loại virus: Nhiều nghiên cứu đã nhận thấy chứng xơ phổi do một vài loại virus gây nên như: epstein-barr, herpes, virus gây ra bệnh bạch cầu đơn nhân,…
- Việc sử dụng quá nhiều một vài loại thuốc khi không có sự kê đơn của bác sĩ có thể khiến phổi bị tổn hại. Nhất là các loại thuốc hóa trị, thuốc chữa các vấn đề về bệnh tim mạch, thuốc kháng sinh.
- Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Đây là hiện tượng axit ở dạ dày trào ngược lên cổ họng người bệnh. Một vài bệnh nhân bị xơ hóa phổi do hít phải dịch vị dạ dày bị trào ngược vào phổi, điều này khiến phổi bị thương tổn.
Đối tượng nguy cơ xơ phổi
Đối tượng nguy cơ mắc xơ phổi có thể liên quan đến nhiều yếu tố, bao gồm:
- Người cao tuổi: Độ tuổi trên 50 có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Người hút thuốc lá: Nguy cơ cao hơn so với người không hút thuốc.
- Người làm việc trong môi trường độc hại: Thường xuyên tiếp xúc với bụi bặm, hóa chất.
- Người có bệnh lý nền: Những người mắc các bệnh tự miễn hoặc viêm nhiễm mãn tính.
- Các bệnh lý phổi khác: Các bệnh như viêm phổi mãn tính, viêm phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hoặc bệnh tắc nghẽn phổi liên quan đến việc xơ hoá các mô trong phổi.
- Yếu tố di truyền: Có thể có yếu tố di truyền trong việc mắc xơ phổi, với người có người thân trong gia đình mắc bệnh này có nguy cơ cao hơn.
- Tiêu thụ cồn: Tiêu thụ cồn lâu dài và nhiều có thể là một nguy cơ khác.
- Nam giới có nguy cơ cao hơn so với nữ giới
- Người có lối sống không lành mạnh (không tập thể dục, ăn uống không cân đối) cũng có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc xơ phổi.
Chẩn đoán xơ phổi
Bệnh xơ phổi có triệu chứng diễn biến chậm và giống với nhiều bệnh lý ở phổi khác nên rất khó để chẩn đoán tức thời. Bệnh có thể được chẩn đoán và phân biệt với các bệnh lý phổi khác thông qua các phương pháp sau:
- Chụp X-quang ngực: Giúp phát hiện những bất thường trong cấu trúc phổi.
- CT scan: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về phổi, giúp xác định mức độ xơ hóa.
- Xét nghiệm chức năng phổi: Đánh giá khả năng hô hấp và trao đổi khí của phổi.
- Sinh thiết phổi: Lấy mẫu mô phổi để phân tích dưới kính hiển vi, giúp xác định nguyên nhân gây bệnh.
- Xét nghiệm khí máu động mạch
- Xung oxy
- Một số bài tập kiểm tra
Phòng ngừa bệnh
Cho đến thời điểm hiện tại, xơ phổi vẫn chưa có phương pháp điều trị triệt để, phục hồi hoàn toàn chức năng phổi cho người bệnh. Tuy nhiên, bệnh nhân có thể áp dụng một số biện pháp để phòng tránh xơ hóa phổi và các biến chứng nguy hiểm của bệnh cần thực hiện:
- Không hút thuốc: Tránh xa thuốc lá và khói thuốc lá.
- Bảo vệ phổi: Sử dụng các biện pháp bảo vệ khi làm việc trong môi trường có nhiều bụi bặm, hóa chất.
- Chăm sóc sức khỏe định kỳ: Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
- Tập thể dục đều đặn: Giúp cải thiện chức năng phổi và tăng cường sức đề kháng.
- Có chế độ ăn uống khoa học, lành mạnh.
- Thực hiện tiêm ngừa vắc xin đầy đủ để phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến phổi và các bệnh lý khác.
Điều trị như thế nào?
Cho đến nay, bệnh xơ phổi vẫn chưa có phương thức điều trị triệt để, giúp phục hồi hoàn toàn chức năng phổi. Bệnh nhân chủ yếu được điều trị để làm thuyên giảm các triệu chứng, để hạn chế và giảm biến chứng viêm phổi, đồng thời bảo vệ chức năng của phổi và các mô phổi, giúp cho người bệnh có thể hít thở dễ dàng hơn.
Điều trị bằng thuốc
Một số người bệnh được chỉ định điều trị ban đầu với prednisone corticosteroid, có thể kết hợp thêm các loại thuốc ức chế miễn dịch khác như methotrexate, cyclosporin. Các loại thuốc này có thể có một số tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy hoặc phát ban.
Liệu pháp oxy
Việc thở oxy không thể ngăn các tổn thương phổi nhưng hữu ích cho hơi thở, cải thiện vận động dễ dàng hơn, giảm các biến chứng, cải thiện giấc ngủ và tinh thần người bệnh. Bên cạnh đó, liệu pháp oxy còn giúp giảm áp lực ở tim bên phải, do đó người bệnh có thể được chỉ định sử dụng liệu pháp này tùy theo mức độ bệnh và tình trạng sức khỏe.
Phục hồi chức năng phổi
Mục đích chính của phương pháp này tập trung vào việc tập thể dục, cách hít thở hiệu quả để cải thiện tình trạng khó thở, tăng sức bền trong các hoạt động, không chỉ điều trị bệnh mà còn giúp cải thiện, nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh trong đời sống hàng ngày.
Cấy ghép phổi
Cấy ghép phổi là lựa chọn cuối cùng đối với những người trẻ tuổi bị xơ hóa phổi nghiêm trọng, bệnh không thể cải thiện sau khi áp dụng các phương pháp điều trị khác. Để thực hiện ghép phổi, người bệnh phải bỏ thuốc lá, đủ sức khỏe để trải qua quá trình phẫu thuật và điều trị sau phẫu thuật,… Tuy nhiên, đây cũng là phương pháp điều trị khá phức tạp, tốn chi phí và tiềm ẩn nhiều nguy cơ khác.
Xơ phổi là bệnh lý không thể điều trị dứt điểm, tuy nhiên, khi có một số các triệu chứng bất thường, bạn nên đến thăm khám với bác sĩ để kịp thời phát hiện tình trạng và điều trị nhằm ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm của bệnh.
Kết luận
Xơ phổi là một bệnh lý nghiêm trọng ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc nhận biết sớm triệu chứng và nguyên nhân của bệnh sẽ giúp ích rất nhiều trong việc chẩn đoán và điều trị kịp thời. Mặc dù hiện nay chưa có phương pháp điều trị dứt điểm xơ phổi, nhưng các biện pháp y tế hiện đại có thể giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn chặn tiến triển của bệnh. Để phòng ngừa xơ phổi, mọi người nên duy trì lối sống lành mạnh, không hút thuốc lá, bảo vệ phổi khỏi các tác nhân gây hại, và thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Việc hiểu biết rõ về xơ phổi và áp dụng các biện pháp phòng ngừa, điều trị kịp thời sẽ giúp người bệnh có cuộc sống tốt hơn, đồng thời giảm bớt gánh nặng cho gia đình và xã hội.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.