Bệnh quai bị là gì ?
Quai bị (còn được gọi là bệnh viêm tuyến mang tai) là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus quai bị (Mumps virus), thuộc giống Rubulavirus, họ Paramyxoviridae gây ra. Bệnh thường lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với nước bọt hoặc dịch tiết từ mũi và họng của người bệnh. Quai bị phổ biến hơn ở trẻ em, nhưng người lớn cũng có thể mắc bệnh.
Bệnh gây thành dịch trong trẻ em, thanh thiếu niên với đặc điểm viêm tuyến nước bọt mang tai không hóa mủ. Bệnh tuy lành tính nhưng có khả năng gây biến chứng viêm màng não, viêm tinh hoàn ở nam giới hoặc viêm buồng trứng ở nữ giới và có thể dẫn đến vô sinh, ảnh hưởng rất nhiều đến chất lượng sống. Bệnh thường gặp vào mùa đông – xuân. Hay gặp ở trẻ nhỏ 5~9 tuổi.
Triệu chứng của bệnh quai bị ?
Thông thường, các triệu chứng bệnh quai bị thường xuất hiện sau 2 – 3 tuần tính từ thời điểm nhiễm virus và giảm dần trong tuần tiếp theo. Một bên hoặc cả hai bên tuyến nước bọt mang tai bị sưng đau là triệu chứng đặc trưng của bệnh quai bị. Nhiều trường hợp nặng còn sưng đau tới tận góc xương hàm dưới của mang tai.
Bệnh trải qua 4 giai đoạn với các triệu chứng quai bị như sau:
- Giai đoạn ủ bệnh
Thường kéo dài khoảng 14 – 24 ngày, hầu như không có triệu chứng lâm sàng trên người bệnh.
- Giai đoạn khởi bệnh
Các triệu chứng xuất hiện đột ngột:
-
- Đau đầu, khó chịu.
- Ăn kém, suy nhược.
- Sốt nhưng không cao, không gây lạnh run.
- Họng và góc hàm bị đau.
- Đau ở góc dưới của xương hàm.
- Tuyến mang tai sưng to dần, đau nhức (nhất là khi nhai hoặc thăm khám).
- Giai đoạn toàn phát
- Sưng to và đau nhức một bên tuyến mang tai rồi lan dần sang bên đối diện và các tuyến nước bọt khác.
- Sốt cao 39 – 40 độ C trong 3 ngày đầu của bệnh (dễ gặp nhất ở những trường hợp bị viêm tinh hoàn, viêm màng não).
- Chán ăn, đau đầu, nói khó, khó nuốt, đau bụng.
- Giai đoạn hồi phục
Một tuần sau khi khởi phát các triệu chứng của giai đoạn toàn phát sẽ thấy giảm đau và giảm sưng tuyến mang tai, các triệu chứng đau họng, đau đầu hay khó nuốt cũng giảm dần rồi từ từ biến mất.
Ngoài ra, theo các số liệu thống kê cho thấy có khoảng 1/3 bệnh nhân mắc quai bị nhưng không có triệu chứng. Trường hợp này còn được gọi là quai bị thể ẩn, rất khó phát hiện sớm và gây khó khăn cho việc điều trị.
Các đối tượng nguy cơ mắc bệnh quai bị
Bệnh có thể xảy ra quanh năm ở nước ta, tuy nhiên bệnh bùng phát mạnh và thường xuyên hơn vào các tháng thu-đông, vùng có khí hậu mát mẻ và khô hanh thường là khu vực lý tưởng cho bệnh lan truyền mạnh hơn. Bệnh quai bị cũng có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng một số nhóm người có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, bao gồm:
- Trẻ em: Trẻ em trong độ tuổi từ 2 đến 12 tuổi là nhóm có nguy cơ cao nhất mắc quai bị, đặc biệt nếu chưa được tiêm phòng vaccine MMR (sởi, quai bị, rubella).
- Người chưa tiêm phòng: Những người chưa được tiêm vaccine MMR hoặc chưa từng mắc bệnh quai bị trước đây dễ dàng bị nhiễm virus hơn.
- Người tiếp xúc gần với người bệnh: Những người sống hoặc làm việc trong môi trường đông đúc như trường học, ký túc xá, doanh trại quân đội có nguy cơ cao hơn do tiếp xúc gần gũi với nhiều người.
- Người có hệ miễn dịch suy yếu: Người mắc các bệnh làm suy giảm hệ miễn dịch như HIV/AIDS, bệnh lý tự miễn, hoặc đang điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ mắc bệnh cao hơn và dễ gặp biến chứng nặng nề hơn.
- Phụ nữ mang thai: Mặc dù ít phổ biến, nhưng nếu phụ nữ mang thai mắc quai bị trong 3 tháng đầu thai kỳ có thể tăng nguy cơ sẩy thai.
- Người lớn tuổi: Người lớn, đặc biệt là những người trên 50 tuổi, có nguy cơ mắc quai bị nếu họ chưa từng bị bệnh hoặc chưa được tiêm phòng trước đó.
Kết Luận
Bệnh quai bị là một bệnh truyền nhiễm phổ biến có thể gây ra nhiều biến chứng nếu không được điều trị kịp thời. Việc tiêm phòng vaccine MMR là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để bảo vệ bản thân và cộng đồng khỏi bệnh quai bị. Đặc biệt, các nhóm người có nguy cơ cao như trẻ em, người chưa tiêm phòng, và những người có hệ miễn dịch suy yếu cần được chú ý và theo dõi kỹ lưỡng để giảm nguy cơ lây nhiễm và biến chứng.
Bằng cách hiểu rõ hơn về bệnh quai bị và các đối tượng có nguy cơ, chúng ta có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa thích hợp và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn y tế và tiêm phòng đầy đủ để đảm bảo sức khỏe cho bản thân và những người xung quanh.