Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở nữ giới trên toàn thế giới. Đây là tình trạng tế bào trong vú phát triển một cách không kiểm soát và có khả năng lan sang các bộ phận khác của cơ thể. Vậy ung thư vú là gì? Mức độ nguy hiểm của ung thư vú đối với sức khỏe nữ giới? Biện pháp phòng ngừa ung thư vú là gì? Để có thể giải đáp các thắc mắc trên, để trang bị cho mình những kiến thức cần thiết. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu nhé!
Ung thư vú là gì?
Ung thư vú là một loại ung thư phát triển trong các tế bào của vú. Đây là một bệnh lý mà các tế bào trong mô vú phát triển một cách bất thường và không kiểm soát được, có khả năng xâm lấn vào các mô xung quanh và lan sang các phần khác của cơ thể. Ung thư vú có thể ảnh hưởng đến cả nam và nữ, nhưng phổ biến hơn nhiều ở nữ giới.
Ung thư vú là dạng u vú ác tính. Một khối u có thể là lành tính (không ung thư) hoặc ác tính (ung thư). Đa số các trường hợp ung thư vú bắt đầu từ các ống dẫn sữa, một phần nhỏ phát triển ở túi sữa hoặc các tiểu thùy. Ung thư vú nếu phát hiện và điều trị muộn có thể đã di căn vào xương và các bộ phận khác, đau đớn sẽ càng nhân lên.
Mức độ nguy hiểm của ung thư vú tới sức khỏe như thế nào?
Ung thư vú là một trong những loại ung thư phổ biến và nguy hiểm nhất đối với phụ nữ trên toàn thế giới. Mức độ nguy hiểm của ung thư vú tới sức khoẻ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn của bệnh, đặc điểm sinh học của khối u và sự lan rộng, di căn. Dưới đây là một số yếu tố chính xác định mức độ nguy hiểm của ung thư vú:
Giai đoạn của bệnh
- Giai đoạn sớm ( 0 và 1): Tế bào ung thư còn giới hạn trong vú và chưa lan ra các hạch bạch huyết hoặc các phần khác của cơ thể. Tỷ lệ sống sót cao nếu được điều trị kịp thời.
- Giai đoạn 2 và 3: Ung thư đã lan ra các hạch bạch huyết gần đó nhưng chưa lan ra xa. Mức độ nguy hiểm tăng lên, cần điều trị tích cực.
- Giai đoạn 4 (di căn): Ung thư đã lan ra các phần khác của cơ thể như xương, gan, phổi. Đây là giai đoạn nguy hiểm nhất, với tỷ lệ sống sót thấp hơn nhiều.
Đặc điểm sinh học của khối u
- Loại ung thư: IDC (ung thư ống dẫn xâm lấn) là phổ biến nhất và thường được chẩn đoán ở giai đoạn sớm hơn ILC (ung thư tiểu thùy xâm lấn).
- Tình trạng hormone: Các khối u dương tính với thụ thể estrogen hoặc progesterone thường có tiên lượng tốt hơn vì có thể được điều trị bằng liệu pháp hormone.
- HER2 status: Khối u dương tính với HER2 có xu hướng phát triển nhanh hơn nhưng có thể được điều trị hiệu quả bằng các liệu pháp nhắm trúng đích như trastuzumab (Herceptin).
Sự lan rộng và di căn
- Ung thư vú có thể di căn đến xương, gan, phổi, và não, gây ra các biến chứng nghiêm trọng và làm giảm chất lượng cuộc sống.
Các biện pháp phòng ngừa ung thư vú?
Khám sàng lọc định kỳ
- Chụp X-quang vú (mammogram): Phụ nữ trên 40 tuổi nên chụp X-quang vú hàng năm hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Đối với những người có nguy cơ cao (có tiền sử gia đình, đột biến gen BRCA), nên bắt đầu chụp X-quang vú sớm hơn.
- Khám lâm sàng vú: Bác sĩ kiểm tra vú và nách để phát hiện khối u hoặc các dấu hiệu bất thường.
Tự khám vú
- Phụ nữ nên tự khám vú hàng tháng để phát hiện sớm bất kỳ sự thay đổi nào. Tự khám nên được thực hiện vào cùng một thời điểm trong chu kỳ kinh nguyệt để giảm bớt ảnh hưởng của sự thay đổi hormone.
Lối sống lành mạnh
- Duy trì cân nặng hợp lý: Béo phì, đặc biệt sau mãn kinh, có liên quan đến tăng nguy cơ ung thư vú.
- Vận động thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần có thể giảm nguy cơ ung thư vú.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế tiêu thụ mỡ bão hòa và thức ăn chế biến sẵn.
- Hạn chế rượu và thuốc lá: Uống rượu vừa phải hoặc không uống rượu có thể giảm nguy cơ ung thư vú.
Kiểm soát hormone
- Thuốc tránh thai và liệu pháp hormon thay thế: Sử dụng lâu dài có thể tăng nguy cơ ung thư vú. Thảo luận với bác sĩ về lợi ích và rủi ro trước khi sử dụng.
- Cho con bú: Cho con bú, đặc biệt là trong thời gian dài, có thể giúp giảm nguy cơ ung thư vú.
Giảm tiếp xúc với các chất gây ung thư
- Tránh tiếp xúc với các chất hóa học độc hại trong môi trường sống và làm việc.
- Sử dụng các sản phẩm an toàn và thân thiện với môi trường.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.