Sảy thai là điều mà không bất kỳ mẹ bầu nào muốn xảy ra. Chính vì vậy, việc nhận biết, nắm bắt các dấu hiệu sảy thai, dọa sảy và cách phòng tránh là điều mà mẹ bầu nào cũng nên biết.
Sảy thai là hiện tượng như thế nào?
Sảy thai là hiện tượng thai nhi bong ra khỏi tử cung của mẹ trước khi ra đời, thường xảy ra trước tuần thứ 20 của thai kỳ, thậm chí có nhiều người bị sảy thai trước khi biết mình có thai. Dưới đây là một số hình thức sảy thai mà nhiều mẹ gặp phải:
- Sảy thai hoàn toàn: Toàn bộ phôi thai và các mô thai được đẩy ra khỏi cơ thể trong một lần duy nhất.
- Sảy thai không hoàn toàn: Một phần phôi thai và các mô thai bị đẩy ra khỏi cơ thể, trong khi một phần khác vẫn còn lại trong tử cung.
- Trứng trống: Tình trạng này xảy ra khi một trứng đã thụ tinh nhưng không phát triển thành phôi thai.
- Sảy thai tái phát (liên tiếp): Tình trạng sảy thai ít nhất ba lần liên tiếp. Đây là hiện tượng hiếm gặp, chỉ chiếm khoảng 1% các cặp vợ chồng.
- Thai ngoài tử cung: Trứng đã thụ tinh làm tổ ở một vị trí khác ngoài tử cung, thường là trong ống dẫn trứng.
- Dọa sảy thai: Xuất hiện hiện tượng chảy máu hoặc đau bụng, là dấu hiệu cảnh báo có nguy cơ sảy thai.
Ngoài ra, có những trường hợp phụ nữ có thể bị sảy thai mà không nhận biết được, đặc biệt là trước khi phát hiện mình mang thai, thường xảy ra trước tuần thứ 10 của thai kỳ. Sảy thai cũng khác với thai chết lưu, là hiện tượng thai nhi chết sau tuần thứ 20 của thai kỳ.
Sảy thai có nhiều hình thức khác nhau mà mẹ bầu nên biết
Dấu hiệu sảy thai theo từng mốc thời gian
Dấu hiệu sảy thai có thể thay đổi tùy thuộc vào thời gian thai kỳ và tình trạng sức khỏe của người mẹ. Dưới đây là các dấu hiệu sảy thai theo từng giai đoạn thai kỳ:
Sảy thai sớm trước 12 tuần
- Chảy máu âm đạo: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất. Chảy máu có thể từ nhẹ đến nặng, có màu hồng, đỏ tươi, hoặc nâu.
- Đau bụng và đau lưng dưới: Đau có thể giống như đau bụng kinh nhưng thường mạnh hơn.
- Dịch nhầy: Có thể thấy dịch nhầy màu trắng hoặc hồng.
- Mất triệu chứng thai nghén: Các triệu chứng như buồn nôn, đau ngực có thể giảm hoặc biến mất đột ngột.
Sảy thai trung bình từ 12-20 tuần
- Chảy máu âm đạo: Tiếp tục là dấu hiệu chính, có thể kèm theo cục máu đông.
- Đau bụng dưới: Đau bụng có thể trở nên dữ dội và kéo dài.
- Dịch âm đạo: Có thể thấy dịch có màu sắc khác thường hoặc có mùi hôi.
- Giảm hoạt động của thai nhi: Nếu đã cảm nhận được cử động của thai nhi trước đó, sự giảm hoạt động có thể là dấu hiệu báo động.
Sảy thai muộn sau 20 tuần, nhưng thường được xem là thai chết lưu
- Chảy máu âm đạo nhiều: Lượng máu chảy có thể nhiều và kéo dài.
- Đau lưng và đau bụng dưới dữ dội: Đau có thể rất mạnh, giống như co thắt chuyển dạ.
- Không cảm nhận được cử động của thai nhi: Một dấu hiệu rất quan trọng khi thai nhi không còn cử động.
- Dịch âm đạo bất thường: Dịch có thể có màu hoặc mùi bất thường.
Dấu hiệu sảy thai sớm khi chưa vào tử cung (thai sinh hoá)
- Chảy máu âm đạo: Chảy máu có thể giống như kinh nguyệt nhưng thường xuất hiện sớm hơn và có thể kéo dài hơn. Màu máu có thể từ hồng nhạt đến đỏ tươi hoặc nâu sẫm.
- Đau bụng dưới: Đau bụng dưới hoặc co thắt nhẹ, tương tự như đau bụng kinh. Đau có thể đi kèm với cảm giác nặng nề hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới.
- Giảm hoặc mất triệu chứng thai nghén: Nếu trước đó có các triệu chứng thai nghén như đau ngực, buồn nôn, hoặc mệt mỏi, những triệu chứng này có thể giảm dần hoặc biến mất đột ngột.
- Kết quả thử thai dương tính yếu: Khi thử thai, kết quả có thể dương tính yếu (1 vạch đậm, 1 vạch mờ). Nếu thử thai lại sau vài ngày, kết quả có thể trở thành âm tính do nồng độ hCG giảm.
Dấu hiệu cảnh báo khác
- Dọa sảy thai: Xuất hiện tình trạng xuất huyết hoặc đau bụng nhưng cổ tử cung chưa mở, và thai vẫn còn trong tử cung. Đây là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ sảy thai nhưng chưa chắc chắn.
- Thai ngoài tử cung: Có thể gây đau một bên bụng dữ dội, chảy máu âm đạo, và ngất xỉu do mất máu nội.
Chảy máu âm đạo, đau bụng dữ dội thường là dấu hiệu của sảy thai
Nguyên nhân gây sảy thai phổ biến
Nguyên nhân gây sảy thai có thể rất đa dạng, bao gồm các yếu tố liên quan đến gen, sức khỏe của người mẹ, và môi trường. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến nhất:
- Bất thường di truyền: Khoảng 50% các trường hợp sảy thai là do các vấn đề về nhiễm sắc thể. Điều này thường xảy ra khi trứng hoặc tinh trùng có số lượng hoặc cấu trúc nhiễm sắc thể không bình thường, dẫn đến phôi thai không thể phát triển đúng cách.
- Bệnh lý mạn tính: Các bệnh như tiểu đường, cao huyết áp, bệnh tuyến giáp, hoặc lupus có thể làm tăng nguy cơ sảy thai.
- Nhiễm trùng: Nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, hoặc ký sinh trùng có thể ảnh hưởng đến thai kỳ và gây sảy thai.
- Mất cân bằng hormone: Thiếu progesterone hoặc các hormone cần thiết khác có thể làm giảm khả năng giữ thai.
- Bất thường cấu trúc tử cung: Dị tật bẩm sinh của tử cung, tử cung có vách ngăn, hoặc u xơ tử cung có thể cản trở sự phát triển của thai nhi.
- Cổ tử cung yếu: Cổ tử cung không đủ mạnh để giữ thai, đặc biệt là trong giai đoạn sau của thai kỳ.
- Hút thuốc lá: Hút thuốc có thể gây ra các vấn đề về tuần hoàn máu và oxy đến thai nhi.
- Sử dụng rượu và chất kích thích: Rượu, ma túy và một số loại thuốc có thể gây tổn thương cho thai nhi và làm tăng nguy cơ sảy thai.
- Dinh dưỡng kém: Thiếu hụt các dưỡng chất cần thiết, chẳng hạn như axit folic, có thể ảnh hưởng đến thai kỳ.
- Tiếp xúc với các hóa chất độc hại: Việc tiếp xúc với các chất độc hại, thuốc trừ sâu và các chất hóa học khác có thể ảnh hưởng đến thai nhi.
- Tuổi tác của người mẹ: Nguy cơ sảy thai tăng lên đáng kể khi phụ nữ có thai trên 35 tuổi.
- Căng thẳng và stress: Mặc dù không phải là nguyên nhân chính, nhưng căng thẳng và stress có thể góp phần vào nguy cơ sảy thai.
Sảy thai thường do nhiều nguyên nhân gây ra
Các yếu tố làm tăng nguy cơ sảy thai cần tránh
Theo các chuyên gia y tế cho biết, nguy cơ sảy thai của các mẹ bầu thường do một số yếu tố thường gặp như:
- Hút thuốc lá
- Sử dụng rượu và chất kích thích
- Dinh dưỡng kém
- Tiếp xúc với hóa chất và bức xạ
- Sử dụng các loại thuốc, thực phẩm chức năng không theo chỉ định bác sĩ hoặc quá lạm dụng.
- Căng thẳng và stress
- Hoạt động thể chất mạnh
- Kiểm soát các bệnh lý mạn tính
- Trải nghiệm các hoạt động nguy hiểm
- Tuổi cao
- Vấn đề về cân nặng
- Từng bị sảy thai
Mẹ bầu cần làm gì khi thấy dấu hiệu sảy thai?
Khi mẹ bầu thấy các dấu hiệu sảy thai, việc cần làm là hành động nhanh chóng và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế. Cụ thể:
- Ngay khi phát hiện các dấu hiệu sảy thai như chảy máu âm đạo, đau bụng dưới, hoặc giảm các triệu chứng thai nghén, mẹ bầu cần gọi bác sĩ để thông báo và nhận hướng dẫn cụ thể. Nếu triệu chứng nặng hoặc bác sĩ yêu cầu, mẹ bầu nên đến phòng cấp cứu ngay lập tức để được kiểm tra và điều trị.
- Ghi chép lại mức độ và thời gian xuất hiện của các triệu chứng như lượng máu chảy, cường độ đau bụng và các thay đổi khác. Chú ý đến các dấu hiệu khác như chóng mặt, ngất xỉu, hoặc sốt và báo cáo lại cho bác sĩ.
- Mẹ bầu nên nằm nghỉ và tránh các hoạt động mạnh, nâng vật nặng, hoặc bất kỳ căng thẳng nào.
- Cố gắng giữ tinh thần thoải mái, giảm stress và tránh lo lắng quá mức khi thấy các dấu hiệu lạ, để tránh kích động.
- Bác sĩ có thể yêu cầu siêu âm để kiểm tra tình trạng của thai nhi và tử cung, cũng như xét nghiệm máu để đo nồng độ hormone hCG.
- Nếu đã xác định sảy thai, bác sĩ sẽ hướng dẫn cách chăm sóc và theo dõi sức khỏe sau khi sảy thai, bao gồm kiểm tra siêu âm để đảm bảo không còn mô thai trong tử cung.
- Sảy thai có thể gây ra đau buồn và stress, nên mẹ bầu cần tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè hoặc các chuyên gia tư vấn tâm lý.
- Sau khi sảy thai, mẹ bầu nên thăm khám bác sĩ để kiểm tra sức khỏe tổng quát và xác định các yếu tố nguy cơ có thể ảnh hưởng đến thai kỳ sau này.
- Duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, tránh các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, uống rượu và các chất kích thích.
- Nếu có các bệnh lý mạn tính như tiểu đường, rối loạn tuyến giáp, hoặc các vấn đề về tử cung, cần quản lý và điều trị chặt chẽ theo hướng dẫn của bác sĩ.
Cần đến ngay cơ sở y tế khi nhận thấy có dấu hiệu sảy thai
Một số biện pháp phòng tránh sảy thai tự nhiên
Để tránh rơi vào hoàn cảnh đau buồn này, ngay từ khi biết mình mang thai mẹ bầu cần phải đi đứng, làm việc nhẹ nhàng để tránh gây kích động thai. Ngoài ra, để phòng tránh sảy thai tự nhiên, chị em nên:
- Đảm bảo cung cấp đủ các dưỡng chất cần thiết khi mang thai như protein, vitamin, khoáng chất và chất xơ.
- Bổ sung axit folic trước và trong thai kỳ để giảm nguy cơ dị tật ống thần kinh và các vấn đề phát triển khác cho thai nhi.
- Giữ cho cơ thể luôn đủ nước bằng cách uống ít nhất 2l nước/ngày để hỗ trợ quá trình trao đổi chất và tuần hoàn máu.
- Không hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng các chất kích thích.
- Thực hiện các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, yoga cho bà bầu, giúp cải thiện tuần hoàn máu và giảm stress.
- Ngủ đủ 7-9 tiếng mỗi đêm để cơ thể có thời gian phục hồi và tái tạo.
- Khám thai định kỳ để theo dõi sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của mẹ.
- Nếu mẹ bầu có các bệnh lý mạn tính như tiểu đường, cao huyết áp, hoặc bệnh tuyến giáp, cần quản lý và điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với các hóa chất độc hại, thuốc trừ sâu và các chất tẩy rửa mạnh.
- Duy trì cân nặng ở mức hợp lý để giảm nguy cơ các biến chứng thai kỳ.
- Tránh các hoạt động thể chất mạnh hoặc mang vác nặng.
- Đảm bảo môi trường làm việc an toàn và không gây căng thẳng quá mức.
- Chỉ sử dụng các loại thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Cũng như bổ sung các vitamin và khoáng chất cần thiết theo khuyến cáo của bác sĩ.
- Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ và thoáng mát.
Với những chia sẻ trên đây chắc hẳn chị em cũng đã nắm được một số dấu hiệu sảy thai thường gặp. Vậy nên, để điều này không xảy ra, việc duy trì các biện pháp phòng tránh sảy thai tự nhiên không chỉ giúp giảm nguy cơ sảy thai mà còn tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc lo lắng nào về thai kỳ, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc Chuyên viên y tế để được tư vấn cho từng trường hợp Bệnh cụ thể, không tự ý làm theo hướng dẫn của bài viết.