Viêm cầu thận mạn (chronic glomerulonephritis) là một bệnh lý ảnh hưởng đến chức năng của thận, gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ về căn bệnh này không chỉ giúp người bệnh có thể nhận biết và điều trị sớm mà còn giúp ngăn ngừa những hậu quả đáng tiếc.
Tổng quan chung
Viêm cầu thận mạn là tình trạng viêm nhiễm kéo dài của cầu thận, một phần quan trọng trong việc lọc máu và loại bỏ chất thải trong cơ thể. Khi cầu thận bị tổn thương, chức năng lọc máu suy giảm, dẫn đến tích tụ các chất độc hại trong cơ thể. Điều này có thể dẫn đến suy thận mạn tính, một tình trạng nghiêm trọng cần điều trị dài hạn và có thể phải lọc máu hoặc ghép thận.
Triệu chứng viêm cầu thận mạn
Triệu chứng của viêm cầu thận mạn có thể xuất hiện dần dần và không rõ ràng, điều này khiến nhiều người bệnh không nhận ra mình đang mắc bệnh cho đến khi tình trạng trở nên nghiêm trọng. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Phù: Sưng ở các vùng như mắt cá chân, bàn chân, và mắt do thận không thể loại bỏ lượng nước dư thừa.
- Tiểu ít: Số lần đi tiểu giảm và lượng nước tiểu ít hơn bình thường.
- Tiểu ra máu: Nước tiểu có màu hồng hoặc đỏ do sự hiện diện của hồng cầu.
- Tiểu đục: Nước tiểu có màu đục do protein và các chất cặn bã.
- Tăng huyết áp: Thận tổn thương gây ra cao huyết áp kéo dài.
- Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi và suy nhược do thiếu máu và tích tụ chất độc trong cơ thể.
- Ăn kém do chán ăn, đau cơ, nhức xương, buồn nôn hoặc nôn
Nguyên nhân viêm cầu thận mạn
Viêm cầu thận mạn có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
- Viêm cầu thận mạn thứ phát sau bệnh lý cầu thận: Bệnh cầu thận do Collagenose (lupus ban đỏ hệ thống) là hay gặp nhất. Đây là một bệnh tự miễn, thường gặp ở phụ nữ (95%).
- Tổn thương cầu thận do bệnh lý mạch máu: Sự viêm mạch máu nhỏ ở nhiều cơ quan, trong đó chủ yếu là phổi và thận, có thể gây tổn thương cầu thận.
- Bệnh Scholein-Henoch (xuất huyết dạng thấp): Viêm cầu thận mạn tính có thể xảy ra ở những bệnh nhân mắc chứng này.
- Rối loạn chuyển hóa: Một số rối loạn chuyển hóa như bệnh đái tháo đường có thể gây biến chứng viêm cầu thận mạn.
- Nhiễm virus: Người mắc bệnh viêm gan B, C cũng có thể để lại viêm cầu thận mạn, tuy nhiên tỷ lệ này thấp.
- Viêm cầu thận cấp: Viêm cầu thận mạn cũng có thể là hậu quả của viêm cầu thận cấp do viêm màng trong tim bởi vi khuẩn liên cầu nhóm D hoặc viêm họng bởi vi khuẩn liên cầu nhóm A (S. pyogenes).
- Nhiễm khuẩn: Nhiều trường hợp viêm cầu thận mạn là hậu quả của bệnh sốt rét hoặc mắc bệnh giang mai do vi khuẩn Treponema pallidum hoặc bệnh phong bởi vi khuẩn Mycobacterium leprae.
- Bệnh ác tính: Viêm cầu thận mạn tính cũng có thể do mắc các bệnh ác tính như bệnh bạch cầu cấp, bệnh bạch cầu mạn tính, sarcoma hạch hoặc bị ngộ độc bởi một số kim loại nặng như nhiễm độc muối vàng.
Đối tượng nguy cơ
Các yếu tố nguy cơ dẫn đến viêm cầu thận mạn bao gồm:
- Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người mắc bệnh viêm cầu thận, nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ cao hơn.
- Tiểu đường: Người bệnh tiểu đường có nguy cơ cao mắc viêm cầu thận mạn do đường huyết cao làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận.
- Cao huyết áp: Huyết áp cao kéo dài có thể gây tổn thương thận và dẫn đến viêm cầu thận mạn.
- Nhiễm trùng: Nhiễm trùng lâu ngày hoặc mãn tính có thể làm tăng nguy cơ viêm cầu thận mạn.
- Lối sống không lành mạnh: Hút thuốc, uống rượu và chế độ ăn uống không cân đối cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm cầu thận mạn.
Chẩn đoán viêm cầu thận mạn
Để chẩn đoán viêm cầu thận mạn, bác sĩ thường sử dụng các phương pháp sau:
- Xét nghiệm máu: Đo nồng độ creatinine và ure trong máu để đánh giá chức năng thận.
- Xét nghiệm nước tiểu: Kiểm tra sự hiện diện của protein, hồng cầu và bạch cầu trong nước tiểu.
- Siêu âm thận: Kiểm tra kích thước và cấu trúc của thận để phát hiện bất thường.
- Sinh thiết thận: Lấy mẫu mô thận để xác định mức độ và nguyên nhân của tổn thương thận.
Điều trị viêm cầu thận mạn
Điều trị viêm cầu thận mạn phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương thận. Các phương pháp điều trị bao gồm:
- Điều trị bằng thuốc: Sử dụng các loại thuốc như thuốc ức chế miễn dịch, thuốc hạ huyết áp, thuốc lợi tiểu,..
- Chế độ ăn uống: Thay đổi chế độ ăn uống theo chỉ dẫn của chuyên gia dinh dưỡng.
- Chạy thận nhân tạo: Khi thận không còn khả năng lọc máu, bệnh nhân cần được chạy thận nhân tạo.
- Ghép thận: Trong trường hợp thận không còn hoạt động, ghép thận có thể là phương pháp điều trị cuối cùng.
Phòng ngừa viêm cầu thận mạn
Việc phòng ngừa viêm cầu thận mạn có thể thực hiện thông qua các biện pháp sau:
- Kiểm soát huyết áp và đường huyết: Điều trị và kiểm soát huyết áp và đường huyết là rất quan trọng.
- Tránh thuốc và chất độc hại: Không sử dụng các thuốc có hại cho thận nếu không có chỉ định của bác sĩ.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn uống cân đối, giảm muối và chất béo, tăng cường rau xanh và trái cây.
- Tập thể dục đều đặn: Duy trì hoạt động thể chất thường xuyên.
- Uống đủ nước: Đảm bảo cung cấp đủ nước cho cơ thể.
- Thăm khám định kỳ: Kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu có nguy cơ cao mắc bệnh.
Kết luận
Viêm cầu thận mạn là một bệnh lý nguy hiểm, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc nhận biết sớm các triệu chứng và nguyên nhân của bệnh là rất quan trọng để có thể điều trị kịp thời và hiệu quả. Chúng ta cần chú trọng đến việc phòng ngừa thông qua lối sống lành mạnh, kiểm soát các bệnh lý nền và thăm khám định kỳ. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của viêm cầu thận mạn, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.