Ung thư gan di căn là giai đoạn muộn của bệnh ung thư gan, khi các tế bào ung thư từ gan đã lan rộng sang các cơ quan khác trong cơ thể như phổi, xương, não,… Đây là một căn bệnh nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao, đòi hỏi sự hiểu biết và tầm soát sớm để có thể điều trị hiệu quả.
Tổng quan chung về ung thư gan di căn
Ung thư gan di căn là tình trạng các tế bào ung thư từ gan di chuyển đến các bộ phận khác trong cơ thể thông qua hệ thống mạch máu hoặc hệ bạch huyết. Giai đoạn này thường được chẩn đoán ở giai đoạn muộn do các triệu chứng thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu.
Tỷ lệ mắc bệnh ung thư gan di căn ngày càng gia tăng trên thế giới, đặc biệt ở các nước đang phát triển như Việt Nam. Theo thống kê, có khoảng 25-30% bệnh nhân ung thư gan được chẩn đoán ở giai đoạn di căn.
Triệu chứng của ung thư gan di căn
Các dấu hiệu ung thư gan di căn thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến việc chẩn đoán gặp nhiều khó khăn. Tuy nhiên, một số triệu chứng sau đây có thể cảnh báo nguy cơ ung thư gan di căn:
- Đau bụng: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, thường xuất hiện ở vùng bụng trên bên phải.
- Giảm cân: Sút cân không lý do là một dấu hiệu đáng chú ý của ung thư gan di căn.
- Mệt mỏi: Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng.
- Buồn nôn và nôn: Do gan suy yếu, người bệnh có thể gặp các vấn đề về tiêu hóa như buồn nôn, nôn.
- Sưng gan: Gan to ra có thể sờ thấy được qua da.
- Vàng da: Da và niêm mạc mắt chuyển sang màu vàng do bilirubin tích tụ trong máu.
- Ngứa: Ngứa da có thể do sự tích tụ axit mật trong máu.
- Sốt: Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân có thể là dấu hiệu của ung thư gan di căn.
Ngoài ra, tùy thuộc vào cơ quan di căn mà bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng cụ thể khác nhau. Ví dụ, nếu ung thư di căn sang phổi, người bệnh có thể gặp khó thở, ho ra máu.
Nguyên nhân gây ung thư gan di căn
Nguyên nhân chính gây ung thư gan di căn là do các tế bào ung thư từ gan lan rộng sang các cơ quan khác. Những yếu tố nguy cơ dẫn đến tình trạng này bao gồm:
- Ung thư gan nguyên phát: Đây là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến ung thư gan di căn. Các loại ung thư gan nguyên phát phổ biến bao gồm ung thư biểu mô tế bào gan, ung thư gan mật,…
- Viêm gan virus: Nhiễm virus viêm gan B (HBV) hoặc C (HCV) mãn tính có thể dẫn đến xơ gan và ung thư gan.
- Xơ gan: Xơ gan là tình trạng gan bị tổn thương và xơ hóa do nhiều nguyên nhân như viêm gan virus, sử dụng rượu bia quá mức,… Xơ gan là yếu tố nguy cơ cao dẫn đến ung thư gan di căn.
- Yếu tố di truyền: Một số người có nguy cơ di truyền cao mắc ung thư gan do mang các đột biến gen nhất định.
- Tiếp xúc với độc tố: Tiếp xúc với các chất độc hại như aflatoxin (nấm mốc trong thực phẩm), asen,… cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư gan.
Đối tượng nguy cơ cao bị ung thư gan di căn
Những người có nguy cơ cao mắc ung thư gan di căn bao gồm:
- Người bị ung thư gan nguyên phát
- Người bị viêm gan virus B hoặc C mãn tính
- Người bị xơ gan
- Người có tiền sử gia đình mắc ung thư gan
- Người thường xuyên tiếp xúc với các chất độc hại như aflatoxin, asen
- Người sử dụng rượu bia quá mức
Chẩn đoán ung thư gan di căn
Chẩn đoán ung thư gan di căn thường dựa vào các phương pháp sau:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, triệu chứng và khám tổng quát để đánh giá tình trạng sức khỏe của người bệnh.
- Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu có thể giúp đánh giá chức năng gan, xác định nguyên nhân gây xơ gan như viêm gan virus B hoặc C, xác định các dấu ấn ung thư gan như alpha-fetoprotein (AFP).
- Xét nghiệm hình ảnh: Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, chụp CT, chụp MRI, chụp PET-CT có thể giúp phát hiện khối u gan và các di căn sang các cơ quan khác.
- Sinh thiết gan: Sinh thiết gan là phương pháp lấy một mẫu mô gan để xét nghiệm dưới kính hiển vi. Đây là phương pháp chẩn đoán xác định ung thư gan di căn.
Phòng ngừa ung thư gan di căn
Phòng ngừa ung thư gan di căn là việc rất quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh. Một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:
- Tiêm vắc-xin phòng ngừa viêm gan B: Vắc-xin phòng ngừa viêm gan B có thể giúp bảo vệ gan khỏi virus HBV, một trong những nguyên nhân chính dẫn đến ung thư gan.
- Điều trị viêm gan virus: Việc điều trị hiệu quả viêm gan virus B hoặc C có thể giúp ngăn ngừa tiến triển sang xơ gan và ung thư gan.
- Hạn chế sử dụng rượu bia: Rượu bia là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến xơ gan và ung thư gan. Do đó, hạn chế hoặc cai rượu bia hoàn toàn là biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
- Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh ung thư, bao gồm cả ung thư gan.
- Có chế độ ăn uống hợp lý: Ăn nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, thịt đỏ, thực phẩm nhiều muối,…
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp tăng cường sức khỏe và giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh, bao gồm cả ung thư gan.
- Tránh tiếp xúc với các chất độc hại: Hạn chế tiếp xúc với các chất độc hại như aflatoxin, asen,…
Điều trị ung thư gan di căn
Điều trị ung thư gan di căn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, vị trí di căn, sức khỏe tổng thể của người bệnh,… Các phương pháp điều trị chính bao gồm:
- Phẫu thuật cắt bỏ khối u: Đây là phương pháp điều trị hiệu quả nhất đối với ung thư gan di căn ở giai đoạn đầu khi khối u còn nhỏ và chưa di căn nhiều.
- Liệu pháp xạ trị: Xạ trị sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật, hoặc kết hợp với hóa trị liệu.
- Liệu pháp hóa trị: Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị có thể được sử dụng theo đường tĩnh mạch hoặc đường uống.
- Liệu pháp nhắm mục tiêu: Liệu pháp nhắm mục tiêu sử dụng thuốc để tấn công các tế bào ung thư cụ thể mà không ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh.
- Liệu pháp miễn dịch: Liệu pháp miễn dịch giúp kích thích hệ miễn dịch của cơ thể tấn công tế bào ung thư.
Ung thư gan di căn là một căn bệnh nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, người bệnh hoàn toàn có thể có cơ hội sống sót cao. Do đó, việc nâng cao nhận thức về ung thư gan di căn, tầm soát sớm và tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ là vô cùng quan trọng.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.