Bệnh phong, còn được gọi là hủi, là một bệnh truyền nhiễm mãn tính do vi khuẩn Mycobacterium leprae gây ra. Dù hiện nay không còn phổ biến như trước, bệnh phong vẫn tiềm ẩn nhiều nguy cơ nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ về căn bệnh này, từ nguyên nhân đến triệu chứng, là cần thiết để đảm bảo sức khỏe và phòng tránh những biến chứng nguy hiểm.
Bệnh phong là gì?
Bệnh phong, hay còn gọi là bệnh Hansen, là một căn bệnh khó lây lan với thời gian ủ bệnh kéo dài do vi trùng Mycobacterium leprae gây ra. Bệnh này thường xuất hiện nhiều ở trẻ em hơn là người lớn. Bệnh phong có nhiều biểu hiện lâm sàng, trong đó có hai dạng thường gặp là Tuberculoid (phong củ) và Lepromatous (phong u). Từ hai dạng này, bệnh phong còn được chia ra nhiều thể khác nhau.
Cả hai dạng trên đều gây tổn thương da cho người bệnh, nhưng phong u (Lepromatous) có ảnh hưởng nghiêm trọng hơn do sự hình thành của các u ngoài da khiến bệnh nhân trở nên méo mó, dị dạng. Các dạng bệnh phong này thường gây tổn thương ở dây thần kinh ngoại biên, dẫn đến mất cảm giác ngoài da và liệt cơ từ từ. Do đó, bệnh nhân có thể mất dần các bàn tay, bàn chân bị ảnh hưởng. Bệnh phong thường xuất hiện tại các vùng ôn đới, nhiệt đới và cận nhiệt đới, vì vậy việc nhận biết và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
Nguyên nhân bệnh phong
Bệnh phong lây lan qua da hoặc hô hấp khi có sự tiếp xúc trực tiếp trong một thời gian dài với các chất tiết như nước mũi, nước miếng, chứa đựng nhiều vi khuẩn gây bệnh. Tuy nhiên, đã có nhiều trường hợp vị nữ tu, thầy thuốc và nhân viên y tế chăm sóc người mắc bệnh phong suốt đời mà không bị lây nhiễm.
Bệnh lây lan chủ yếu qua da và niêm mạc có tổn thương bị trầy xước. Vi khuẩn phong lây trực tiếp từ người đã mắc bệnh phong, đặc biệt là trong giai đoạn bệnh đang phát triển. Vi khuẩn Mycobacterium leprae phát triển rất chậm trong cơ thể. Trong khi một số loại vi khuẩn khác có thể sinh sôi trong thời gian ngắn chỉ vài phút, vi khuẩn Hansen chỉ sinh sản một lần trong vòng hai tuần. Do đó, bệnh phong xuất hiện rất chậm. Thời gian ủ bệnh có thể kéo dài từ vài năm đến mười năm. Khi bệnh phát triển ra bên ngoài, cơ thể bệnh nhân đã chứa đầy vi khuẩn.
Bệnh phong có thật sự nguy hiểm?
Theo khuyến cáo của các bác sĩ chuyên khoa, mặc dù bệnh phong có khả năng lây nhiễm, tuy nhiên không có tốc độ lây lan nhanh chóng như một số bệnh khác. Vi khuẩn gây bệnh thường lây nhiễm từ người này sang người khác thông qua hệ thống hô hấp hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với người bệnh. Sử dụng chung một số đồ dùng cá nhân cũng có thể là nguyên nhân gây lây nhiễm.
Do đó, cần cẩn thận và tránh dùng chung bát đũa, cốc nước, hoặc bàn chải đánh răng với người đang trong giai đoạn bị nhiễm bệnh, đặc biệt là trong thời gian chưa sử dụng thuốc đặc trị diệt vi khuẩn (thường từ 6 đến 12 tháng) theo chỉ định của bác sĩ. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm và bảo vệ sức khỏe của cộng đồng.
Cách điều trị bệnh phong
WHO đã phát triển một phương pháp “đa trị liệu” vào năm 1995 để chữa trị tất cả các loại bệnh phong trên toàn thế giới. Ngoài ra, một số loại kháng sinh sẽ được sử dụng để điều trị bệnh phong bằng cách tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Các loại kháng sinh này bao gồm:
- Dapsone (hay Aczone).
- Rifampin (hay Rifadin).
- Clofazimine (hay Lampren).
- Minocycline (hay Minocin).
- Ofloxacin (hay Ocuflox).
Bên cạnh kháng sinh, các bác sĩ sẽ kê thêm một loại thuốc để chống viêm như aspirin, prednison, hay thalidomide… Việc điều trị có thể kéo dài trong nhiều tháng, thậm chí lên đến 1 – 2 năm trong trường hợp bệnh nặng.
Bên cạnh việc điều trị, việc xóa bỏ kỳ thị và định kiến đối với người bệnh phong cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp họ hòa nhập cộng đồng và có cuộc sống bình thường.
Tóm lại, bệnh phong không còn là căn bệnh đáng sợ như trước đây nếu chúng ta có kiến thức và biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Kiến thức y khoa luôn được cập nhật và thay đổi theo thời gian. Do đó, để có được thông tin chính xác và phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe của bản thân, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp ích cho bạn!
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.